1 |
DS13033100 |
Nguyễn Khôi Nguyên |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
2 |
DS12100800 |
Nguyễn Hà Hải Yến |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
3 |
DS08022400 |
Vũ Ngọc Minh Tuyền |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
4 |
DS12112600 |
Vũ Đức Thiện |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
5 |
DS15090400 |
Lăng Vũ Khánh Giang |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
6 |
DS12123100 |
Phạm Thùy Ngân Khánh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
7 |
DS10021701 |
Vũ Minh Hạnh An |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
8 |
DS12010101 |
Đào Nguyễn Bảo Nhi |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
9 |
DS12090400 |
Nguyễn Ngọc Kim Ngân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
10 |
DS10050900 |
Nguyễn Viết Tuấn Khoa |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
11 |
DS02122600 |
Nguyễn Viết Anh Khoa |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
12 |
DS14022800 |
Phùng Hoàng Vy An |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh Lâm Đồng |
2024 |
|
13 |
DS14060300 |
Đàm Quỳnh Hương |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
14 |
DS73021200 |
Nguyễn Hồng Quân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
CLB Khiêu vũ Ngôi Sao Xanh - Lạng Sơn |
2024 |
|
15 |
DS83060200 |
Vũ Trường Điệp |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Quảng Ninh |
2024 |
|
16 |
DS89091900 |
Nguyễn Thanh Trúc |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
17 |
DS82081300 |
Trần Thị Thu Hiền |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Hải Phòng |
2024 |
|
18 |
DS76092600 |
Văn Thị Bích Huyền |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Cần Thơ |
2024 |
|
19 |
DS70101600 |
Hồ Nam Anh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Hải Phòng |
2024 |
|
20 |
DS61071300 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Hà Nội |
2024 |
|
21 |
DS77033000 |
Nguyễn Thị Diệu Thúy |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Hà Nội |
2024 |
|
22 |
DS73010100 |
Mo Ha Med Đỗ Duy |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
23 |
DS80040900 |
Huỳnh Cao Thế |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
24 |
DS83082300 |
Trần Quốc Chiến |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Hải Dương |
2024 |
|
25 |
DS76071000 |
Vũ Thái Thương Linh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
26 |
DS83091000 |
Nguyễn Minh Tấn |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
27 |
DS82021000 |
Lê Đức Tuấn |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
28 |
DS92053100 |
Mã Gia Kỳ |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
29 |
DS84090100 |
Huỳnh Minh Luân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Đà Nẵng |
2024 |
|
30 |
DS09072200 |
Đỗ Tiến Lực |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
31 |
DS11030500 |
Lê Ngọc Khánh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
32 |
DS11100500 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
33 |
DS08103000 |
Hoàng Bảo Hân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
34 |
DS88110800 |
Nguyễn Anh Tú |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
35 |
DS05081900 |
Triệu Phan Việt |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
New Life Center |
2024 |
|
36 |
DS11121600 |
Trần Nguyễn Anh Minh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
37 |
DS10090600 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
38 |
DS11020800 |
Vũ Phạm Bảo Trân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
39 |
DS08110300 |
Trần Hà Châu |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
40 |
DS11082300 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
41 |
DS11121601 |
Trần Nguyễn Ngọc Minh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
42 |
DS06101300 |
Vy Hải Dũng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
43 |
DS08082700 |
Phạm Trần Diệu Linh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
44 |
DS09040700 |
Phạm Nguyễn Gia Linh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
45 |
DS13011000 |
Lê Thùy Mai Trang |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
46 |
DS11022700 |
Nguyễn Thiên Hương |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
47 |
DS13103000 |
Đặng An An |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
48 |
DS09083100 |
Nguyễn Đức Minh Sơn |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
49 |
DS14040100 |
Nguyễn Phương Anh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
50 |
DS12050700 |
Hoàng Mạnh Quân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
51 |
DS82031600 |
Trần Mạnh Cường |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
52 |
DS81031700 |
Du Thành Phong |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
53 |
DS83082301 |
Nguyễn Lan Phương |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Sở Văn hóa và Thể thao Quảng Ninh |
2024 |
|
54 |
DS11122400 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
55 |
DS13011400 |
Nguyễn Minh Hằng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
56 |
DS12100900 |
Nguyễn Đoàn Phương Uyên |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
57 |
DS13070900 |
Trần Khánh Vân |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
58 |
DS10102300 |
Hồ Thu Hà |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
59 |
DS12021900 |
Phạm Thùy Trang |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
60 |
DS13020300 |
Lê Hồng Quế Phương |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
61 |
DS12080500 |
Vũ Thị Phương Thảo |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
62 |
DS14072000 |
Nguyễn Minh Châu |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
63 |
DS12083100 |
Lê Hà Như Nguyệt |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
64 |
DS12032600 |
Bùi Thiên Bảo Chân |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
65 |
DS17122100 |
Đào Ngọc Gia Hân |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
66 |
DS07120400 |
Lương Thị Hồng Anh |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
67 |
DS10012600 |
Vũ Diệu Hương |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
68 |
DS84020700 |
Nguyễn Văn Ky |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
69 |
DS91042700 |
Vũ Thị Minh Nguyệt |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
70 |
DS11100900 |
Nguyễn Thị Diễm Phúc |
Thể dục dụng cụ |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
71 |
DS88030100 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
72 |
DS08062600 |
Tô Hoàng Vi Anh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
73 |
DS07030800 |
Đào Vi Linh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
74 |
DS10121600 |
Nguyễn Gia Linh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
75 |
DS10101400 |
Trần Tuệ Minh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
76 |
DS10020900 |
Phạm Ngọc Minh Anh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
77 |
DS10010400 |
Hoàng Bảo Chi |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
78 |
DS09091800 |
Trần Yến Nhi |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
79 |
DS11122800 |
Phạm Ngọc Minh Châu |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
80 |
DS11110800 |
Đinh Diệp Chi |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
81 |
DS04123000 |
Đoàn Mai Linh |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
82 |
DS07082800 |
Đào Minh Nguyệt |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
83 |
DS12101100 |
Vũ Hoàng Diệp Chi |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
84 |
DS10121300 |
Thạch Chi Lan |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
85 |
DS10082100 |
Nguyễn Ngọc Hải Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
86 |
DS10051800 |
Vũ Tuệ Lâm |
Khiêu vũ Thể thao |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
87 |
DS13090100 |
Nghiêm Hoàng Uyên Nhi |
Khiêu vũ Thể thao |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
88 |
DS13102100 |
Phan Bảo Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Trung tâm Văn hóa-Thông tin & Thể thao Quận Cầu Giấy |
2024 |
|
89 |
DS67081000 |
Đặng Thị Thúy Ngân |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
90 |
DS10041000 |
Đào Ngọc Khánh An |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
91 |
DS13032500 |
Đào Vương Gia Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
92 |
DS09070200 |
Diệc Thục Mỹ |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
93 |
DS15050300 |
Đỗ Trần Linh San |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
94 |
DS05072300 |
Đỗ Xuân Bảo Vy |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
95 |
DS05051900 |
Hồ Bảo Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
96 |
DS73070900 |
Hồ Thị Yến |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
97 |
DS12050800 |
Hoàng Lý Thanh Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
98 |
DS09042600 |
Hoàng Ngọc Diệu Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
99 |
DS09041800 |
Hoàng Thanh Trúc |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
100 |
DS78102600 |
Hồng Thanh Lâm |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
101 |
DS09111200 |
Huỳnh Hoàng Gia Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
102 |
DS60111700 |
HUỲNH KIM NHUNG |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
103 |
DS95041800 |
Huỳnh Tấn Sanh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
104 |
DS72071501 |
LA CHÍ HIẾU |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
105 |
DS07030600 |
Lâm Khánh Tuấn |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
106 |
DS92040700 |
Lâm Nhật Hạ |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
107 |
DS06120700 |
Lê Đinh Tuấn Phong |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
108 |
DS73101500 |
Lê Hồng Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
109 |
DS08031500 |
Lê Mai Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
110 |
DS76090500 |
Lê Minh Trung |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
111 |
DS66041500 |
LÊ NGỌC TUẤN |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
112 |
DS11030300 |
Lê Nguyễn Song Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
113 |
DS61032100 |
Lê Thị Kim Chính |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
114 |
DS10080400 |
Lê Trọng Nhân |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
115 |
DS81010100 |
Lê Văn Hùng |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
116 |
DS97101800 |
Lương Bảo Duy |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
117 |
DS12010100 |
Nguyễn An Nhiên |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
118 |
DS10010100 |
Nguyễn Đan Quỳnh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
119 |
DS10041400 |
Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
120 |
DS04092400 |
Nguyễn Duy Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
121 |
DS12061000 |
Nguyễn Hiền Quân |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
122 |
DS74041800 |
Nguyễn Hoài Hương |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
123 |
DS06050200 |
Nguyễn Hoàng Diệu Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
124 |
DS06112800 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
125 |
DS87113000 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
126 |
DS82092600 |
Nguyễn Hùng Minh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
127 |
DS06111500 |
Nguyễn Khánh Duy |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
128 |
DS08031200 |
Nguyễn Mai Lan Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
129 |
DS92021200 |
Nguyễn Minh Cảnh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
130 |
DS15071700 |
Nguyễn Minh Cường |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
131 |
DS06082200 |
Nguyễn Minh Phương |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
132 |
DS08091500 |
Nguyễn Ngọc Khánh Vy |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
133 |
DS91022000 |
Nguyễn Thái Sơn |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
134 |
DS91081200 |
NGUYỄN THANH HOÀNG |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
135 |
DS72011400 |
NGUYỄN THỊ BÍCH DIỆP |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
136 |
DS80101300 |
Nguyễn Thị Kim Phượng |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
137 |
DS72042900 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
138 |
DS78111601 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
139 |
DS88030200 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
140 |
DS82121500 |
Nguyễn Trung Hữu |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
141 |
DS09032500 |
Nguyễn Uyên Nghi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
142 |
DS07120500 |
Nguyễn Vũ Khánh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
143 |
DS09062600 |
Nguyễn Vương Gia Nghi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
144 |
DS85042400 |
Ninh Quý Khôi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
145 |
DS76061600 |
Ninh Văn Thành |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
146 |
DS14012800 |
Phạm Nhã Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
147 |
DS12041400 |
Phan Kiều Trang |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
148 |
DS88102601 |
Tống Hữu Phước |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
149 |
DS88102600 |
TRẦN ĐÌNH NGHI |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
150 |
DS14010100 |
Trần Sơn Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
151 |
DS76022800 |
Trần Thị Kim Oanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
152 |
DS53032000 |
TRẦN THỊ NGỌC ĐÊNH |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
153 |
DS04032700 |
Lê Minh Trọng |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
154 |
DS86042100 |
Tăng Cẩm Huy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
155 |
DS90081300 |
Huỳnh Văn Lộc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
156 |
DS00120800 |
Lê Võ Quyên My |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
157 |
DS89082500 |
Lê Hiệp Hòa |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
158 |
DS79103100 |
Lê Thị Thu Hằng |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
159 |
DS78032000 |
Phạm Thị Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
160 |
DS85101600 |
Phạm Thị Mai Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
161 |
DS71102900 |
Nguyễn Minh Hùng |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
162 |
DS89010100 |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
163 |
DS68012800 |
Trần Minh Tuệ |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Cung Văn hóa Lao động TP.HCM |
2024 |
|
164 |
DS12101500 |
Nguyễn Tường Lam |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
165 |
DS12021600 |
Lê Ngọc Như Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
166 |
DS13062200 |
Lê Văn Thành Trung |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
167 |
DS12101000 |
Trần Đỗ Thu Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
168 |
DS12050300 |
Phan Trịnh Khánh Trình |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
169 |
DS12030900 |
Trần Nguyễn Phương Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
170 |
DS12060600 |
Đỗ Duy |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
171 |
DS12072800 |
Y Hiểu Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Kon Tum |
2024 |
|
172 |
DS11121300 |
Lê Nguyễn Hương Giang |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
173 |
DS09031800 |
Nguyễn Ngọc Trâm Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
174 |
DS08072200 |
Hoàng Lê Anh Thư |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
175 |
DS10032200 |
Nguyễn Tấn Khang |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
176 |
DS09121200 |
Lê Trần Minh Khôi |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
177 |
DS11021300 |
Trần Nguyễn Tâm Nguyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
178 |
DS14021400 |
Nguyễn Thảo Dương |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
179 |
DS07101400 |
Trần Nguyễn Hoàng Diệu |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
180 |
DS11051900 |
Ksor H'Nhạc |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
181 |
DS71031700 |
Đặng Thị Thanh Xuân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
182 |
DS77092900 |
Trần Thị Huệ |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
183 |
DS79092300 |
Lê Thị Bạch Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
184 |
DS78072700 |
Hà Thị Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
185 |
DS70012700 |
Đào Thị Ba |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
186 |
DS79101000 |
Vũ Thị Tuyết |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
187 |
DS74042400 |
Vũ Thị Sắp |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
188 |
DS85102300 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
189 |
DS79051300 |
Phạm Thị Thoan |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
190 |
DS77010100 |
Đào Thị Sen |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Vietso Vũng Tàu |
2024 |
|
191 |
DS09100500 |
Mai Nguyễn Hiền Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Lục Thư Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
192 |
DS10113000 |
Lê Khắc Gia Bảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Lục Thư Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
193 |
DS10070300 |
Trương Khánh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Lion Team |
2024 |
|
194 |
DS12011100 |
Phan Hoàng Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Lion Team |
2024 |
|
195 |
DS69030300 |
Nguyễn Văn Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ P.Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang |
2024 |
|
196 |
DS65022100 |
Bùi Tú Lệ |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ P.Hoàng Văn Thụ - Bắc Giang |
2024 |
|
197 |
DS09060400 |
Huỳnh Ngọc Bảo Thy |
Thể dục dưỡng sinh |
Ban Mê Dance |
2024 |
|
198 |
DS12121000 |
Dư Trần Phương Oanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Ban Mê Dance |
2024 |
|
199 |
DS08122400 |
Nguyễn Dương Bảo Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Ban Mê Dance |
2024 |
|
200 |
DS12011400 |
Trần Anh Đào |
Thể dục dưỡng sinh |
Ban Mê Dance |
2024 |
|
201 |
DS08040600 |
Lưu Huỳnh Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
202 |
DS15083000 |
Phan Ngọc Bảo Nghi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
203 |
DS11042600 |
Phan Trần Phước Thọ |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
204 |
DS10101900 |
Nguyễn Như Huỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
205 |
DS14032800 |
Nguyễn Ngọc Thúy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
206 |
DS12061300 |
Lê Hoàng Phát |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường năng khiếu NT và TDTT Vĩnh Long |
2024 |
|
207 |
DS63041500 |
Bùi Phan Mỹ Chiêu |
Thể dục dưỡng sinh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
208 |
DS63080100 |
Tuấn Xuân Tiến |
Thể dục dưỡng sinh |
ProG Academy |
2024 |
|
209 |
DS61101300 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Thể dục dưỡng sinh |
ProG Academy |
2024 |
|
210 |
DS81071600 |
Phạm Trung Hòa |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
211 |
DS90091900 |
Nguyễn Đình Tiến |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
212 |
DS11100600 |
Nguyễn Lâm Thùy Dương |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
213 |
DS09011100 |
Đinh Nguyễn Phương Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
214 |
DS07042300 |
Nguyễn Phương Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
215 |
DS05070700 |
Phạm Châu Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
216 |
DS85091200 |
Lê Hồng Phượng |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
217 |
DS10031300 |
Ngô Ngọc Trang Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
218 |
DS12021200 |
Đặng Lê Phương Khanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
219 |
DS11050300 |
Phạm Thanh Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
220 |
DS10120900 |
Nguyễn Khánh Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
221 |
DS12121400 |
Nguyễn Phương Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
222 |
DS82051500 |
Lê Minh Long |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
223 |
DS83110800 |
Lê Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
224 |
DS11080800 |
Phạm Đức Bình |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
225 |
DS12100100 |
Nguyễn Vũ Bảo Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
226 |
DS78030300 |
Nguyễn Mỹ Trang |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
227 |
DS93021000 |
Nguyễn Quốc Phan |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
228 |
DS03062100 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
229 |
DS02110100 |
Nguyễn Lê Phương Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
230 |
DS11102800 |
Trần Tùng Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
231 |
DS11032100 |
Nguyễn Ngọc Anh Thư |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
232 |
DS10110100 |
Nguyễn Phương Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
233 |
DS16082000 |
Cao Tuệ Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
234 |
DS15021100 |
Lê Bảo Như |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
235 |
DS18072300 |
Đặng Diệp Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
236 |
DS08042900 |
Trần Linh Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
237 |
DS64032500 |
Huỳnh Thị Bích Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
238 |
DS64122300 |
Võ Thị Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
239 |
DS64080500 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
240 |
DS57090600 |
Đinh Thị Quang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
241 |
DS55080200 |
Nguyễn Hữu Đông |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
242 |
DS70042800 |
Lại Thị Thịnh |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
243 |
DS70052400 |
Nguyễn Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
244 |
DS74012100 |
Khuất Thị Phương Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
245 |
DS70102000 |
Nguyễn Thị Thu Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
246 |
DS54022800 |
Nguyễn Tiến Tuấn |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
247 |
DS60090200 |
Nguyễn Xuân Thuần |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
248 |
DS61012900 |
Trần Thị Mai Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
249 |
DS71041700 |
Phan Thị Cẩm Thúy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
250 |
DS73011700 |
Nguyễn Đăng Thủy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
251 |
DS05100800 |
Trương Quốc Triệu |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
252 |
DS70072100 |
Phạm Tú Hảo |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
253 |
DS65010700 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
254 |
DS60012900 |
Lê Quốc Đạt |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
255 |
DS66101100 |
Dương Tuyết Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
256 |
DS70121400 |
Hà Thị Thu Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
257 |
DS76010800 |
Phạm Mạnh Huy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
258 |
DS92072000 |
Lò Văn Quang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
259 |
DS66050800 |
Trịnh Thị Mến |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
260 |
DS72051900 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
261 |
DS65051300 |
Trần Thị Xuân Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
262 |
DS71120500 |
Vũ Thị Thu Giang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
263 |
DS83050700 |
Lê Thị Thanh Tuyền |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
264 |
DS99032900 |
Nguyễn Thị Hồng Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
265 |
DS01082500 |
Trần Quang Minh Huy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
266 |
DS91072500 |
Trần Đăng Giáo |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
267 |
DS02051000 |
Lê Ngọc Bảo Ngân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
268 |
DS09100400 |
Võ Thanh Nguyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
269 |
DS15101600 |
Phạm Kim Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
270 |
DS12110100 |
Vũ Nguyễn Khánh Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
271 |
DS09050400 |
Nguyễn Quỳnh Dương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
272 |
DS13022500 |
Nguyễn Thị Thu Ngân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
273 |
DS12103000 |
Trịnh Thảo Nguyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
274 |
DS10042900 |
Vũ Thị Diệu Huyền |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
275 |
DS10032000 |
Phạm Trần Phương Trinh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
276 |
DS12120900 |
Nguyễn Thanh Vỹ Cầm |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm huấn luyện kỹ thuật thể thao Khánh Hòa |
2024 |
|
277 |
DS06060800 |
Hoàng Gia Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
278 |
DS98052800 |
Nguyễn Trường Xuân |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
279 |
DS94041800 |
Trần Hoàng Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
280 |
DS06020600 |
Phạm Hoàng Việt |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
281 |
DS06040200 |
Hoàng Phương Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
282 |
DS06102600 |
Trần Lương Diễm Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
283 |
DS03070800 |
Trần Tuấn Kiệt |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
284 |
DS05101200 |
Nguyễn Tuấn An |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
285 |
DS04021000 |
Lê Hoàng Sơn |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
286 |
DS07040600 |
Nguyễn Đặng Yến Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
287 |
DS05070701 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
288 |
DS98010600 |
Vũ Hoàng Anh Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
289 |
DS07020400 |
Trần Hoàng Minh Châu |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
290 |
DS90042900 |
Nguyễn Trung Trực |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
291 |
DS90022800 |
Thạch Ngọc Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
292 |
DS03051700 |
Nguyễn Nam Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
293 |
DS89110100 |
Nguyễn Thu Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
294 |
DS02070600 |
Nguyễn Hữu Duy Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
295 |
DS95040400 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
296 |
DS05020400 |
Quản Ý Phương Trinh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
297 |
DS06060801 |
Hoàng Gia Bảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
298 |
DS08012600 |
Nguyễn Anh Đức |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
299 |
DS09062100 |
Ngô Hương Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
300 |
DS02032200 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
301 |
DS05031500 |
Nguyễn Ngô Xuân Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
302 |
DS06032800 |
Lê Anh Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
303 |
DS03112100 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
304 |
DS71072200 |
Nguyễn Thị Hương Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
305 |
DS89051600 |
Trịnh Hoàng Khải |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao Hà Nội |
2024 |
|
306 |
DS62082300 |
Triệu Duy Cường |
Thể dục dưỡng sinh |
Bắc Giang |
2024 |
|
307 |
DS78111600 |
Lê Phi Điệp |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Victory Dance |
2024 |
|
308 |
DS81020500 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Học viện Ruby Academy |
2024 |
|
309 |
DS87010400 |
Nguyễn Văn Việt |
Thể dục dưỡng sinh |
Bắc Ninh Dancesport |
2024 |
|
310 |
DS73082500 |
Nguyễn Văn Bảy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB KVTT Xuân Mai |
2024 |
|
311 |
DS78052600 |
Vũ Hải Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Uni Dance |
2024 |
|
312 |
DS81082300 |
Nguyễn Phong Phú |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
313 |
DS65051700 |
Nguyễn Thị Kim |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Vĩnh Hưng |
2024 |
|
314 |
DS69081700 |
Trần Đăng Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Khiêu vũ Sao Biển - Hải Phòng |
2024 |
|
315 |
DS65051100 |
Phạm Thị Kim Dung |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Lâm Dung - Hà Nội |
2024 |
|
316 |
DS66012100 |
Mai Đức Lâm |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Lâm Dung - Hà Nội |
2024 |
|
317 |
DS63031600 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Thiên Nga Đỏ - Hà Nội |
2024 |
|
318 |
DS58021000 |
Phạm Văn Định |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Thiên Nga Đỏ - Hà Nội |
2024 |
|
319 |
DS63072700 |
Nguyễn Thị Phi Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Thiên Nga Đỏ - Hà Nội |
2024 |
|
320 |
DS68021000 |
Nguyễn Văn Danh |
Thể dục dưỡng sinh |
Win Dance. Nguyễn Danh Dance Đà Nẵng |
2024 |
|
321 |
DS69013000 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Win Dance. Nguyễn Danh Dance Đà Nẵng |
2024 |
|
322 |
DS82073100 |
Ngô Chính Nghĩa |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
323 |
DS72012000 |
Cao Bá Hào |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
324 |
DS15022700 |
Nguyễn Nhã Trúc Vy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
325 |
DS16091900 |
Nguyễn Đặng Kim Ngân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
326 |
DS11031000 |
Nguyễn Phạm Lam Giang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
327 |
DS16022300 |
Bùi Nguyễn Huyền Trang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
328 |
DS11082000 |
Lê Thảo Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB DANCESPORT QUANG HÀO |
2024 |
|
329 |
DS13080200 |
Nghiêm Trần An Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
KHÁNH THI ACADEMY |
2024 |
|
330 |
DS10011000 |
Nguyễn Thị Minh Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
331 |
DS12081500 |
Nguyễn Thanh Tuệ Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
332 |
DS12021901 |
Vũ Lê Khánh Vy |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
333 |
DS83031700 |
Ngô Đức Thắng |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
334 |
DS71053100 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
335 |
DS83101500 |
Nguyễn Thị Kiều Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
336 |
DS93112700 |
Bùi Khánh Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
337 |
DS78121400 |
Hà Thị Thu Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
338 |
DS76101000 |
Chu Văn Thắng |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
339 |
DS74101700 |
Nguyễn Duy Chinh |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
340 |
DS92012100 |
Nguyễn Đào Diệp Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
HAPPY DANCE |
2024 |
|
341 |
DS83013000 |
Trần Văn Phúc |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
342 |
DS69110700 |
Trịnh Thị Khánh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
343 |
DS79042900 |
Trương Thị Bích Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
344 |
DS90121700 |
Trương Vũ Toàn |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
345 |
DS13110200 |
Võ Phan Hồng Khánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
346 |
DS79061600 |
Võ Tấn Tài |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
347 |
DS15102800 |
Vũ Lê An Nhiên |
Thể dục dưỡng sinh |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỆ THUẬT SOLTHĂNG |
2024 |
|
348 |
DS13100300 |
Trần Lê Bảo Khanh |
Thể dục dưỡng sinh |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỆ THUẬT SOLTHĂNG |
2024 |
|
349 |
DS16022100 |
Trần Lê Bảo Khuyên |
Thể dục dưỡng sinh |
TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGHỆ THUẬT SOLTHĂNG |
2024 |
|
350 |
DS65050900 |
Vũ Thị Loan |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
351 |
DS10062600 |
Trần Thụy Nhật Vy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
352 |
DS16080100 |
Nguyễn Ngọc Minh An |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
353 |
DS11052800 |
Nguyễn Phạm Khánh Ly |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
354 |
DS14100800 |
Trần Nguyễn An Nhiên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
355 |
DS10061000 |
Bùi Thanh Xuân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
356 |
DS13092200 |
Nguyễn Huỳnh Khánh An |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
357 |
DS13063000 |
Phạm Minh Trâm |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
358 |
DS12091200 |
Trần Đỗ Minh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
359 |
DS12013000 |
Nguyễn Trần Mỹ Nhân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
360 |
DS08072700 |
Bùi Ngọc Khánh Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
361 |
DS10041200 |
Nguyễn Ngọc Khánh Đan |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
362 |
DS10012400 |
Lê Trần Quỳnh Giang |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
363 |
DS14021000 |
Nguyễn Diệu Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
364 |
DS12052300 |
Nguyễn Ngọc Khánh Thi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
365 |
DS11101500 |
Phan Huỳnh Thái Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
366 |
DS14011700 |
Nguyễn Quỳnh Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
367 |
DS11060100 |
Nguyễn Trần Diệp Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
368 |
DS13022100 |
Mai Lê Phương Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
369 |
DS12073000 |
Nguyễn Ngọc Linh Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
370 |
DS82070600 |
Trần Thanh Tuấn |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
371 |
DS11042900 |
Mai Nguyễn Thanh Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
372 |
DS11112300 |
Bùi Thanh Phước |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
373 |
DS11030800 |
Bùi Hoàng Phương Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
374 |
DS11030801 |
Bùi Hoàng Phương Vy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
375 |
DS12080300 |
Nguyễn Ngọc Bích Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
376 |
DS13030700 |
Phạm Kiều Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
377 |
DS12031400 |
Lê Trần Bảo Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
378 |
DS13102000 |
Nguyễn Đăng Minh Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
379 |
DS15120800 |
Lương Quỳnh Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
380 |
DS14010500 |
Lương Kim Ngân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
381 |
DS74040800 |
Nguyễn Quốc Túy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
382 |
DS13091500 |
Phan Trúc Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
383 |
DS18121900 |
Bùi Gia Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
384 |
DS18040500 |
Nguyễn Nhật Phương Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
385 |
DS17070900 |
Nguyễn Thụy Bảo Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
386 |
DS16111500 |
Nguyễn Tú Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
387 |
DS16060800 |
Trần Đỗ Minh Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
388 |
DS14072200 |
Trần Kim Diệu Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
389 |
DS15022400 |
Vi Nhật Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
390 |
DS14100200 |
Phạm Hà Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
391 |
DS13021800 |
Hoàng Kim Ngân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
392 |
DS12111200 |
Vũ Mai Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
393 |
DS17062200 |
Nguyễn Nhã Minh Châu |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
394 |
DS16100200 |
Nguyễn Dương Thảo Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
395 |
DS15022800 |
Phạm Gia Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
396 |
DS12110300 |
Nguyễn Khánh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
397 |
DS11042601 |
Vũ Quỳnh Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
398 |
DS11020600 |
Trần Bảo Châu |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
399 |
DS92040400 |
Đoàn Thị Hải Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
New Life Center |
2024 |
|
400 |
DS05042700 |
Nguyễn Minh Đức |
Thể dục dưỡng sinh |
New Life Center |
2024 |
|
401 |
DS12032500 |
Hoàng Thanh Huyền |
Thể dục dưỡng sinh |
New Life Center |
2024 |
|
402 |
DS10101800 |
Cao Kiều Ngọc Ly |
Thể dục dưỡng sinh |
New Life Center |
2024 |
|
403 |
DS77040100 |
Phan Thị Hòa |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm văn hóa thể thao Vietso |
2024 |
|
404 |
DS80021400 |
Trần Thị Thúy Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm văn hóa thể thao Vietso |
2024 |
|
405 |
DS75072800 |
Hoàng Thị Quynh |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
406 |
DS67101500 |
Nguyễn Thị Hợp |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
407 |
DS90091000 |
Lê Quang Đạt |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
408 |
DS68010700 |
Hà Thị Hiên |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
409 |
DS81112800 |
Trần Thị Cẩm Lệ |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
410 |
DS82081400 |
Luận Hồng Dưỡng |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
411 |
DS82081600 |
Nông Thị Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
412 |
DS78090200 |
Nguyễn Văn Quảng |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
413 |
DS73072900 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
414 |
DS80121100 |
Trần Thị Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Sở văn hóa thể thao và du lịch tỉnh Bắc Kạn |
2024 |
|
415 |
DS06020700 |
Trần Thị Đỗ Quyên |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
416 |
DS06080900 |
Lý Bảo Châu |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
417 |
DS07022600 |
Lê Thị Ngọc Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
418 |
DS05092400 |
Lê Cảnh Quang Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
419 |
DS05041200 |
Võ Hoàng Phúc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
420 |
DS98010200 |
Nguyễn Hoàng Bảo Trân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
421 |
DS04080600 |
Lý Bảo Trân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
422 |
DS05011600 |
Lê Huỳnh Quốc Thắng |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
423 |
DS04021700 |
Nguyễn Minh Trung |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
424 |
DS98020200 |
Nguyễn Đức Tín |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
425 |
DS13021900 |
Phạm Anh Thư |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
426 |
DS11101800 |
Lê Ngọc Bảo Tiên |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
427 |
DS13020400 |
Nguyễn Bùi Hồng Hạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
428 |
DS09061600 |
Ngụy Minh Trang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
429 |
DS13050300 |
Đặng Dương Vy Lam |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
430 |
DS13021000 |
Nguyễn Huỳnh Mỹ Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
431 |
DS13012500 |
Nguyễn Xuân Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
432 |
DS15010100 |
Nguyễn Thanh Ngọc Bảo Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
433 |
DS14040900 |
Phan Minh Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
434 |
DS13031400 |
Mai Chí Nhân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
435 |
DS12061001 |
Lê Trần Khả Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
436 |
DS11121602 |
Trương Băng Di |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
437 |
DS13070901 |
Dương Thụy Khánh Thy |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
438 |
DS11070500 |
Bùi Nguyễn Phương Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
439 |
DS14050200 |
Lê Hồng Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
440 |
DS12082500 |
Thạch Trí Khang |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
441 |
DS12081000 |
Đoàn Trần Trúc Thư |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Dancesport NVHLĐ TP Cần Thơ |
2024 |
|
442 |
DS93030400 |
Huỳnh Tấn Vũ |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
443 |
DS03041200 |
Nguyễn Thị Hằng Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
444 |
DS10072000 |
Trần Văn Đức |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
445 |
DS12121500 |
Nguyễn An Như |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
446 |
DS10052200 |
Nguyễn Trần Lan Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
447 |
DS17101600 |
Nguyễn Ngọc Bảo An |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
448 |
DS14120200 |
Hồ Thùy Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
449 |
DS13042400 |
Tô Ánh Dương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
450 |
DS14010600 |
Nguyễn Trần Thảo Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
451 |
DS11032300 |
Nguyễn Bích Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
452 |
DS14020600 |
Hoàng Phạm Minh Ánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm HL&TĐ TDTT tỉnh BRVT |
2024 |
|
453 |
DS14080400 |
Trần Thanh Bách Diệp |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Quốc Túy Dancesport |
2024 |
|
454 |
DS15060600 |
Nguyễn Bảo Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
TW Đoàn - TT Thanh thiếu niên miền Nam |
2024 |
|
455 |
DS13090700 |
Đỗ Phương Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
TW Đoàn - TT Thanh thiếu niên miền Nam |
2024 |
|
456 |
DS13052600 |
Ngô Phương Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
TW Đoàn - TT Thanh thiếu niên miền Nam |
2024 |
|
457 |
DS14061800 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
TW Đoàn - TT Thanh thiếu niên miền Nam |
2024 |
|
458 |
DS53030900 |
Phạm Thị Châu Loan |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
459 |
DS10092600 |
Phạm Bảo Khánh Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
460 |
DS14073000 |
Nguyễn Phương Hiểu Khanh |
Thể dục dưỡng sinh |
FDC Nhà thếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
461 |
DS10102200 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
462 |
DS81081400 |
Phạm Anh Tuấn |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
463 |
DS75040800 |
Sầm Thị Lan Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
464 |
DS13032600 |
Phạm Hải Yến |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
465 |
DS13012100 |
Mã Tuệ Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
466 |
DS07090500 |
Nguyễn Hoàng Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
467 |
DS05102000 |
Dương Thị Hòa Lâm |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
468 |
DS09021000 |
Lê Hoàng Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
469 |
DS12031000 |
Dương Quốc Thái |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm đào tạo thi đấu TT và NT tỉnh Cao Bằng |
2024 |
|
470 |
DS90090900 |
Trần Ngọc Vũ |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
471 |
DS83021000 |
Dương Đức Công Khánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
472 |
DS74062400 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
473 |
DS10112700 |
Phạm Nguyễn Minh An |
Thể dục dưỡng sinh |
Vietsdance Center |
2024 |
|
474 |
DS12010200 |
Võ Bích Trà My |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
475 |
DS15070400 |
Tạ Nguyễn Bảo Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
Dream Dance Gia Lai |
2024 |
|
476 |
DS15010101 |
Lê Thị Uyên Nhi |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Sao Mai - KonTum |
2024 |
|
477 |
DS13112100 |
Cao Tuệ Lâm |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Sao Mai - KonTum |
2024 |
|
478 |
DS16042900 |
Đinh An Khánh Mị |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Sao Mai - KonTum |
2024 |
|
479 |
DS10092900 |
Phan Hoàng Kim Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
CLB Sao Mai - KonTum |
2024 |
|
480 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G490),2)&TEXT(MONTH(G490),"00")&TEXT(DAY(G490),"00")&"00" |
Nguyễn Thị Phòng |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
481 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G491),2)&TEXT(MONTH(G491),"00")&TEXT(DAY(G491),"00")&"00" |
Phạm Thị Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
482 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G492),2)&TEXT(MONTH(G492),"00")&TEXT(DAY(G492),"00")&"00" |
Lâm Thị Hòa |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
483 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G493),2)&TEXT(MONTH(G493),"00")&TEXT(DAY(G493),"00")&"00" |
Lê Thị Vang |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
484 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G494),2)&TEXT(MONTH(G494),"00")&TEXT(DAY(G494),"00")&"00" |
Hoàng Kỷ Hạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
485 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G495),2)&TEXT(MONTH(G495),"00")&TEXT(DAY(G495),"00")&"00" |
Trần Thị Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
486 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G496),2)&TEXT(MONTH(G496),"00")&TEXT(DAY(G496),"00")&"00" |
Nguyễn Kim Hạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
487 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G497),2)&TEXT(MONTH(G497),"00")&TEXT(DAY(G497),"00")&"00" |
Nguyễn Thị Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
488 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G498),2)&TEXT(MONTH(G498),"00")&TEXT(DAY(G498),"00")&"00" |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
489 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G499),2)&TEXT(MONTH(G499),"00")&TEXT(DAY(G499),"00")&"00" |
Nguyễn Thị Mỹ Tình |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
490 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G500),2)&TEXT(MONTH(G500),"00")&TEXT(DAY(G500),"00")&"00" |
Đặng Thúy Phượng |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
491 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G501),2)&TEXT(MONTH(G501),"00")&TEXT(DAY(G501),"00")&"00" |
Đoàn Thị Loan |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
492 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G502),2)&TEXT(MONTH(G502),"00")&TEXT(DAY(G502),"00")&"00" |
Vũ Thị Tuyết |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
493 |
="DS"&RIGHT(YEAR(G503),2)&TEXT(MONTH(G503),"00")&TEXT(DAY(G503),"00")&"00" |
Đỗ Thị Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
Color Dance |
2024 |
|
494 |
VGF66121600 |
Phan Thành Lễ |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
495 |
VGF86011600 |
Mai Thị Bích Lâm |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội |
2024 |
|
496 |
VGF85122000 |
Giang Chí Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP.HCM |
2024 |
|
497 |
VGF71080500 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT Hà Nội |
2024 |
|
498 |
VGF82073000 |
Trương Minh Sang |
Thể dục dưỡng sinh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
499 |
VGF76041200 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Đại học Thể dục thể thao TP. Hồ Chí Minh |
2024 |
|
500 |
VGF84111300 |
Nguyễn Viết Phúc |
Thể dục dưỡng sinh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
501 |
VGF73092000 |
Đỗ Thị Tuyết Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
Đại học Bách Khoa Hà Nội |
2024 |
|
502 |
VGF87021300 |
Trần Thị Phương Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Hải Phòng |
2024 |
|
503 |
VGF75092900 |
Nguyễn Thanh Bình |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
504 |
VGF80020700 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
2024 |
|
505 |
VGF89010100 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Hải Phòng |
2024 |
|
506 |
VGF62050100 |
Nguyễn Quốc Nhân |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
507 |
VGF80021600 |
Trần Quang Đại |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP. HCM |
2024 |
|
508 |
VGF54100800 |
Vũ Thị Tính |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
509 |
VGF84030700 |
Nguyễn Thanh Tòng |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP. HCM |
2024 |
|
510 |
VGF75050800 |
Nguyễn Anh Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm TDTT Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh |
2024 |
|
511 |
VGF94021200 |
Lê Anh Tú |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
512 |
VGF98100200 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Thể dục dưỡng sinh |
Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu TDTT TP. HCM |
2024 |
|
513 |
VGF77122300 |
Phan Thị Thu |
Thể dục dưỡng sinh |
Hải Phòng |
2024 |
|
514 |
VGF92042300 |
Nguyễn Thùy Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Hải Phòng |
2024 |
|
515 |
VGF80022200 |
Đặng Đắc Thế |
Thể dục dưỡng sinh |
Thành phố Hồ Chí Minh |
2024 |
|
516 |
VGF00063000 |
Nguyễn Quốc Việt |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường ĐH TDTT Bắc Ninh |
2024 |
|
517 |
VGF70080300 |
Nguyễn Kim Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
|
518 |
VGF78101600 |
Tống Trần Thị Anh Thy |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường Phổ Thông năng khiếu TDTT TP. Cần Thơ |
2024 |
|
519 |
VGF93042400 |
Nguyễn Anh Kiệt |
Thể dục dưỡng sinh |
Trường THCS và THPT Thạnh Thắng - Cần Thơ |
2024 |
|
520 |
VGF81102800 |
Nguyễn Thị Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Đại học Quốc gia Hà Nội |
2024 |
|
521 |
VGF02121100 |
Lê Trung Kiên |
Thể dục dưỡng sinh |
Đại Học TDTT Bắc Ninh |
2024 |
|
522 |
VGF74110500 |
Phạm Tuấn Hiệp |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2024 |
|
523 |
VGF80080800 |
Nguyễn Thị Thanh Quyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Câu lạc bộ Yoga phụ nữ Phường 7 |
2024 |
|
524 |
VGF89041500 |
Phan Thị Nhật Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Câu lạc bộ Aerobic Thanh Thúy - Phú Yên |
2024 |
|
525 |
VGF98091500 |
Lê Ngô Bích Đoan |
Thể dục dưỡng sinh |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
526 |
VGF92100400 |
Lê Thị Mộng Kha |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
527 |
VGF97072400 |
Nguyễn Lê Thảo Như |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
528 |
VGF87022000 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
Khiêu vũ Thể thao |
Phú Yên |
2024 |
|
529 |
VGF94072900 |
Huỳnh Thị Thẩm |
Khiêu vũ Thể thao |
Phú Yên |
2024 |
|
530 |
VGF77052700 |
Nguyễn Thi Thanh Xuân |
Khiêu vũ Thể thao |
Câu lạc bộ Aerobic Hải Xuân - Phú Yên |
2024 |
|
531 |
VGF00060900 |
Mai Yến Nhi |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty năng khiếu Kim Tiền Thảo |
2024 |
|
532 |
VGF03061000 |
Phan Hoàng Ngọc Châu |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty năng khiếu Kim Tiền Thảo |
2024 |
|
533 |
VGF83081400 |
Nguyễn Thị Thuận Thủy |
Khiêu vũ Thể thao |
Khánh Hòa |
2024 |
|
534 |
VGF89062500 |
Nguyễn Thị Thuỳ Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
535 |
VGF91052300 |
Vũ Thị Mỹ Trang |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
536 |
VGF07110100 |
Ngô Thị Đoan Trang |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
537 |
VGF84082000 |
Nguyễn Thị Ngọc Thao |
Khiêu vũ Thể thao |
Phú Yên |
2024 |
|
538 |
VGF83041700 |
Nguyễn Thành Thuận |
Khiêu vũ Thể thao |
Đắk Lắk |
2024 |
|
539 |
VGF83080200 |
Lưu Phan Xuân Hoàng |
Khiêu vũ Thể thao |
Đại học Khánh Hòa |
2024 |
|
540 |
VGF87110500 |
Nguyễn Hoài Thương |
Khiêu vũ Thể thao |
Trường THPT Nguyễn Du |
2024 |
|
541 |
VGF89012000 |
Đào Thanh Hồng Thúy |
Khiêu vũ Thể thao |
Câu lạc bộ Văn hóa Thể thao Hồng Quang |
2024 |
|
542 |
VGF95061900 |
Hồ Thị Trà My |
Khiêu vũ Thể thao |
Phú Yên |
2024 |
|
543 |
VGF03051500 |
Huỳnh Thị Kim Duyên |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
544 |
VGF85041800 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Khiêu vũ Thể thao |
Mầm non Độc Lập Ngôi Sao Vàng |
2024 |
|
545 |
VGF81080900 |
Võ Duy Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Sở Giáo dục và Đào tạo Quảng Ngãi |
2024 |
|
546 |
VGF92021200 |
Nguyễn Thùy Thảo |
Khiêu vũ Thể thao |
Sông Cầu - Phú Yên |
2024 |
|
547 |
VGF88033100 |
Đỗ Thị Quỳnh Như |
Khiêu vũ Thể thao |
Đông Hà - Phú Yên |
2024 |
|
548 |
VGF80081900 |
Cao Thị Nhung |
Khiêu vũ Thể thao |
Tuy Hòa - Phú Yên |
2024 |
|
549 |
VGF93033000 |
Phan Thị Phương Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Tuy An - Phú Yên |
2024 |
|
550 |
VGF01100500 |
Trương Thị Bích Trâm |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
551 |
VGF95032600 |
Lê Thị Diệu Hiền |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Giáo Dục Năng Khiếu Én Xanh |
2024 |
|
552 |
DS09060300 |
Phạm Thùy Anh Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
553 |
DS07100800 |
Phùng Nguyễn Thúy Ngân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
554 |
DS09010400 |
Trần Gia Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
555 |
DS09111100 |
Lê Hải Khánh Quỳnh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
556 |
DS07102100 |
Nguyễn Dương Phương Thúy |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
557 |
DS08112700 |
Nguyễn Trần Ngọc Minh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
558 |
DS09081600 |
Lê Minh Hằng |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
559 |
DS10060500 |
Phạm Hoàng Yến Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
560 |
DS07111600 |
Nguyễn Thị Bảo Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
561 |
DS10012000 |
Lương Minh Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
562 |
DS07110900 |
Trần Thiên Ngân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
563 |
DS08032800 |
Nguyễn Thị Kiều Giang |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
564 |
DS06122600 |
Trần Minh Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
565 |
DS06030901 |
Nguyễn Hồng Phương |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
566 |
DS08083000 |
Đặng Võ Minh Hằng |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
567 |
DS07120600 |
Nguyễn Trần Uyên Nhi |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
568 |
DS07111400 |
Trần Mỹ Ngọc |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
569 |
DS09012200 |
Nguyễn Thị Phương Nga |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
570 |
DS06120600 |
Chế Thị Hoàng Ngân |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
571 |
DS09082900 |
Hoàng Minh Thy |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
572 |
DS10020700 |
Trần Thảo Nguyên |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
573 |
DS11102500 |
Trần Nhật Quỳnh Tiên |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
574 |
DS03090800 |
Tạ Ngọc Trà My |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
575 |
DS07061200 |
Nguyễn Hoàng Khánh Nghi |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
576 |
DS05032000 |
Nguyễn Khoa Thục Uyên |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
577 |
DS09101300 |
Phạm Hoàng Minh Tú |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
578 |
DS06061800 |
Lê Phương Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
579 |
DS06091000 |
Lê Nguyễn Khánh Nhi |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
580 |
DS07040100 |
Đặng Ngô Khánh Quân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
581 |
DS07091100 |
Ngô Quỳnh An |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
582 |
DS09122200 |
Đặng Ngô Khánh Quỳnh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
583 |
DS09020400 |
Nguyễn Phương Lâm |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
584 |
DS07050600 |
Phạm Phước Thảo Nhi |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
585 |
DS09101800 |
Lê Phương Tú |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
586 |
DS10091400 |
Nguyễn Ngọc Hương Giang |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
587 |
DS09071700 |
Lê Minh Thư |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
588 |
DS07061100 |
Ngô Thiên Hoàng Anh |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
589 |
DS05040100 |
Võ Bình Nguyên Trọng |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
590 |
DS08081500 |
Nguyễn Phạm Như Ngọc |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
591 |
DS07033000 |
Nguyễn Hoàng Nghi Đan |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
592 |
DS07041400 |
Đinh Thanh Xuân |
TDTM |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
593 |
DS06122601 |
Trần Minh Anh |
Dance |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
594 |
DS06071200 |
Nguyễn Ngọc Khánh Huyền |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
595 |
DS08070700 |
Nguyễn Ngọc Diệu Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
596 |
DS08011700 |
Dương Vân Lan |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
597 |
DS07040400 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
598 |
DS07061900 |
Huỳnh Trương Thảo Nhi |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
599 |
DS04072300 |
Võ Thiên Ngân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
600 |
DS07110800 |
Lưu Nguyễn Bảo Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
601 |
DS11081300 |
Võ Trần Phương Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
602 |
DS07033100 |
Nguyễn Anh Ngọc |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
603 |
DS05110100 |
Nguyễn Thị Thanh Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
604 |
DS06060700 |
Phạm Trần Anh Thư |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
605 |
DS74052500 |
Lê Quốc Việt |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
606 |
DS09011201 |
Phạm Tường Ngân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
607 |
DS07041100 |
Đỗ Gia Phú |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
608 |
DS10042100 |
Phan Minh Nguyên |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
609 |
DS94062800 |
Mã Văn Yên |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
610 |
DS71000000 |
Bùi Quang Lễ |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
611 |
DS67090200 |
Lê Sáu |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
612 |
DS69122500 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
613 |
DS67083000 |
Lê Thị Kim Thanh |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
614 |
DS70022000 |
Lê Quý Ân Đức |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
615 |
DS83082000 |
Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
616 |
DS87122300 |
Ngô Thiên Phụng |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
617 |
DS92061200 |
Trần Phước Thọ |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
618 |
DS69082500 |
Lê Thy Phượng |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
619 |
DS64101800 |
Nguyễn Thị Huề |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
620 |
DS07070400 |
Nguyễn Phan Khánh Mỹ |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
621 |
DS07082900 |
Nguyễn Ngọc Bảo Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
622 |
DS10011900 |
Lê Nguyễn Tường Vy |
Khiêu vũ Thể thao |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
623 |
DS09052300 |
Đặng Hà Gia Hân |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
624 |
DS07080300 |
Trần Hoàng Minh Châu |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
625 |
DS11051100 |
Phạm Thùy Gia Hân |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
626 |
DS06101500 |
Nguyễn Ngọc Phượng |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
627 |
DS08100200 |
Ngô Trần Hà Mi |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
628 |
DS09041000 |
Đinh Lê Tâm Khánh |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
629 |
DS00020500 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
630 |
DS07020500 |
Trần Bảo Hân |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
631 |
DS09041900 |
Lương Bảo Trí Dũng |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
632 |
DS08080100 |
Nguyễn Phạm Bảo Ngọc |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
633 |
DS73122700 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
634 |
DS06040800 |
Lương Minh Bảo Ngọc |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
635 |
DS69102000 |
Nguyễn Thị Kim Loan |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
636 |
DS88120700 |
Nguyễn King |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
637 |
DS79101100 |
Nguyễn Thụy Thùy Linh |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
638 |
DS97062900 |
Phan Hoàng Thanh Sơn |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
639 |
DS64082400 |
Nguyễn Thị Loan |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
640 |
DS62121000 |
Cao Tấn Ngọc |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
641 |
DS60041500 |
Đào Thanh Hà |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
642 |
DS03010100 |
Võ Thị Thanh Ngân |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
643 |
DS61121000 |
Phan Văn Ngự |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
644 |
DS10042600 |
Hà Phan Bách Hợp |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
645 |
DS06111800 |
Nguyễn Hồ Bảo Vy |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
646 |
DS78072900 |
Nguyễn Thị Ngọc Phương |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
647 |
DS05052000 |
Ngô Hoàng Khánh Linh |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
648 |
DS07101900 |
Nguyễn Thị Triệu Vy |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
649 |
DS06010100 |
Nguyễn Gia Đạt |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
650 |
DS03062000 |
Nguyễn Thị Xuân Nhi |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
651 |
DS93122100 |
Lê Triệu Vỹ |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
652 |
DS89111100 |
Lừ Vũ Hải Yến |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
653 |
DS86090700 |
Huỳnh Thụy Tuyết Hạnh |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
654 |
DS91050800 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thể dục nhào lộn trên lưới |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
655 |
DS91051400 |
Lê Hoàng Nam |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
656 |
DS92090200 |
Nguyễn Văn Lốc |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
657 |
DS84022300 |
Huỳnh Ngọc Khánh Thùy |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
658 |
DS63061300 |
Ngô Tấn Lộc |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
659 |
DS69051700 |
Phan Lê Minh Châu |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
660 |
DS08021600 |
Nguyễn Nam Bảo Thơ |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
661 |
DS10061700 |
Võ Huyền Bảo An |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
662 |
DS06052900 |
Nguyễn Nam Phương |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
663 |
DS11062500 |
Mai Nguyễn Bảo Châu |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
664 |
DS06012300 |
Phạm Thùy Đoan Trang |
Thể dục dụng cụ |
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
665 |
DS60013100 |
Trần Thị Kim Thảo |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
666 |
DS55122000 |
Lê Thọ |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
667 |
DS66083100 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
668 |
DS62081500 |
Nguyễn Thị Nghĩa |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
669 |
DS61052200 |
Ngô Minh Khôi |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
670 |
DS79060700 |
Phạm Thị Cẩm Chi |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
671 |
DS59102000 |
Lê Ngọc Sự |
Thể dục dụng cụ |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
672 |
DS61050100 |
Phạm Thị Cẩm Nhung |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
673 |
DS81111200 |
Vũ Mạnh Hùng |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
674 |
DS82030400 |
Nguyễn Thị Trích Phương |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
675 |
DS09071800 |
Huỳnh Lê Bảo Ngọc |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
676 |
DS07073000 |
Phan Hoàng Khánh Quyên |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
677 |
DS08071500 |
Lê Hà Thùy Anh |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
678 |
DS07083000 |
Phan Nguyễn Cát Tường |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
679 |
DS06080500 |
Lâm Đại Long |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
680 |
DS08122300 |
Ngô Hà Bảo Ngọc |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
681 |
DS59031500 |
Đặng Ngọc Anh Tuấn |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
682 |
DS72101000 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
683 |
DS68032600 |
Nguyễn Ngọc Phúc |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
684 |
DS69031500 |
Huỳnh Đức Đông |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
685 |
DS75051500 |
Đào Phương Thúy |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
686 |
DS72091800 |
Đỗ Huỳnh Anh Vũ |
Thể dục Aerobic |
CLB DHC Dancesport Đà Nẵng |
2024 |
|
687 |
DS07010900 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
688 |
DS06032900 |
Nguyễn Hồng Minh |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
689 |
DS09090900 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
690 |
DS06013100 |
Phạm Thùy Trang |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
691 |
DS09081900 |
Lê Hà Vy |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
692 |
DS09040200 |
Đỗ Ngọc Khánh Huyền |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
693 |
DS07070500 |
Phạm Thùy Dung |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
694 |
DS08061500 |
Vũ Bảo Duy |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
695 |
DS07081100 |
Đỗ Bảo Hân |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
696 |
DS07120300 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
697 |
DS10062000 |
Hoàng Thị Phương |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
698 |
DS07081400 |
Từ Đức Minh |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
699 |
DS05052900 |
Vũ Hoàng Long |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
700 |
DS05010400 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
701 |
DS02021600 |
Đặng Gia Anh Tú |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
702 |
DS01022100 |
Nguyễn Thu Trang |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
703 |
DS08021000 |
Vũ Thu Trang |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
704 |
DS06111100 |
Vũ Thu An |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
705 |
DS09012100 |
Nguyễn Lê Minh Hiếu |
Thể dục Aerobic |
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
706 |
DS84060600 |
Phạm Thị Bích Hiên |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
707 |
DS11050500 |
Chenemont Victoria Ngọc Mai |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
708 |
DS08102100 |
Nguyễn Tú Quyên |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
709 |
DS09011200 |
Bùi Nguyễn Ngọc My |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
710 |
DS83022300 |
Lê Thị Kim Ngọc |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
711 |
DS10082900 |
Trần Quỳnh Anh |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
712 |
DS63060500 |
Nguyễn Thị Thế |
Thể dục Aerobic |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
713 |
DS64011100 |
Nguyễn Thành Long |
Dance |
Thế Long Dancesport |
2024 |
|
714 |
DS06050900 |
Nguyễn Hoàng Minh Thư |
Dance |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
715 |
DS07051700 |
Đặng Minh Nhã |
Dance |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
716 |
DS09013100 |
Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao |
Dance |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
717 |
DS06010200 |
Huỳnh Phương Xuân Hiếu |
Thể dục dụng cụ,Thể dục dưỡng sinh |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
718 |
DS07022300 |
Nguyễn Thị Bích Đoan |
Thể dục dưỡng sinh |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
719 |
DS10082300 |
Ngô Lê Bảo Châu |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
720 |
DS10021700 |
Đặng Hoàng Hồng Phúc |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
721 |
DS08121800 |
Nguyễn Minh Thư |
Thể dục dụng cụ |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
722 |
DS11112400 |
Phạm Đông Quyên |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
723 |
DS08042800 |
Võ Lê Hà My |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
724 |
DS10012001 |
Trương Mỹ Trà My |
Thể dục dụng cụ |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
725 |
DS10082600 |
Nguyễn Trần Phương Uyên |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
726 |
DS11031800 |
Trịnh Tố Phương |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
727 |
DS11010500 |
Nguyễn Huỳnh Phương Linh |
Thể dục dụng cụ |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
728 |
DS06102000 |
Võ Phương Trinh |
Thể dục dụng cụ |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
729 |
DS06091100 |
Hồ Phương Thảo |
Thể dục dụng cụ |
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
730 |
DS63090500 |
Ngô Thị Thịnh |
Thể dục dụng cụ |
CLB Phúc Yên |
2024 |
|
731 |
DS57122400 |
Phạm Văn Hùng |
Thể dục dụng cụ,Khiêu vũ Thể thao,Thể dục dưỡng sinh,Thể dục Aerobic,Thể dục nghệ thuật |
CLB Phúc Yên |
2024 |
|
732 |
DS60050400 |
Trần Thị Dung |
Thể dục dụng cụ |
CLB Phúc Yên |
2024 |
|
733 |
DS07080100 |
Đào Minh Anh |
Thể dục dụng cụ |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
734 |
DS07102200 |
Trần Châu Anh |
Thể dục dụng cụ |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
735 |
DS08110900 |
Phạm Hương Giang |
Khiêu vũ Thể thao,Thể dục Aerobic |
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
736 |
DS10050100 |
Đào Khánh Linh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
737 |
DS09060700 |
Phạm Hà Thanh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
738 |
DS03050600 |
Lê Thu Uyên |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
739 |
DS60082500 |
Đào Phương Hoa |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
740 |
DS65111000 |
Phạm Bích Ngân |
|
Nhà Văn hóa Lao động Cần Thơ |
2024 |
|
741 |
DS84012000 |
Nguyễn Nhật Thiên Nam |
|
Nhà Văn hóa Lao động Cần Thơ |
2024 |
|
742 |
DS68072700 |
Lê Văn Hải |
|
Phú Yên |
2024 |
|
743 |
DS68090100 |
Cao Mỹ Hoàng |
|
Phú Yên |
2024 |
|
744 |
DS05041700 |
Ngô Duy Uyên |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
745 |
DS05062500 |
Tôn Nữ Hạnh Nguyên |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
746 |
DS04020100 |
Đoàn Cao Đạt |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
747 |
DS08090100 |
Nguyễn Trương Quỳnh Anh |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
748 |
DS99121500 |
Đoàn Anh Tuấn |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
749 |
DS11081000 |
Nguyễn Nhật Linh Anh |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
750 |
DS11103000 |
Nguyễn Ngọc Quế Anh |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
751 |
DS07051701 |
Trần Phương Linh Nhi |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
752 |
DS06030900 |
Nguyễn Hồng Minh Chi |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
753 |
DS09081800 |
Nguyễn Tường Vân |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
754 |
DS09091500 |
Lại Minh Hằng |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
755 |
DS10110800 |
Tạ Minh Ngọc |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
756 |
DS08100900 |
Tạ Xuân Nguyên |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
757 |
DS95070200 |
Nguyễn Vũ Nhật |
|
Sở VHTT Đà Nẵng |
2024 |
|
758 |
DS08110700 |
Quách Mẫn Mẫn |
|
Trung tâm TDTT quận Tân Phú |
2024 |
|
759 |
DS09050600 |
Huỳnh Đào Bảo Trân |
|
Trung tâm TDTT quận Tân Phú |
2024 |
|
760 |
DS10021500 |
Nguyễn Thu Hà |
|
Trung tâm TDTT quận Tân Phú |
2024 |
|
761 |
DS10102700 |
Nguyễn Ngọc Hương Giang |
|
Trung tâm TDTT quận Tân Phú |
2024 |
|
762 |
DS66060900 |
Trần Văn Phương |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
763 |
DS85030600 |
Đoàn Hồng Hải |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
764 |
DS63090900 |
Nguyễn Tấn Lợi |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
765 |
DS67082600 |
Phan Thị Thu Trang |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
766 |
DS79121600 |
Phạm Thị Mỹ Dung |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
767 |
DS60102600 |
Đinh Kim Thoa |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
768 |
DS76060800 |
Hoàng Thị Loan |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
769 |
DS79081900 |
Mai Văn Thành |
|
Tấn Tài DanceSport |
2024 |
|
770 |
DS10042601 |
Bốc Tâm Nhi |
|
CLB VHTDTT Nguyễn Du |
2024 |
|
771 |
DS08040500 |
Nguyễn Ngân Giang |
|
CLB VHTDTT Nguyễn Du |
2024 |
|
772 |
DS04030200 |
Ngô Hiền Nhân |
|
CLB VHTDTT Nguyễn Du |
2024 |
|
773 |
DS07092200 |
Trần Bảo Hiếu |
|
CLB VHTDTT Nguyễn Du |
2024 |
|
774 |
DS05110300 |
Trần Bảo Tiên |
|
CLB VHTDTT Nguyễn Du |
2024 |
|
775 |
DS09091900 |
Nguyễn Hoàng Minh Anh |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
776 |
DS11070300 |
Trần Thục Uyên Nhi |
|
Amor Dance |
2024 |
|
777 |
DS07080900 |
Phạm Gia Tuệ |
|
Amor Dance |
2024 |
|
778 |
DS09011600 |
Nguyễn Thùy Anh |
|
Amor Dance |
2024 |
|
779 |
DS66012700 |
Lê Văn Ảnh |
|
Amor Dance |
2024 |
|
780 |
DS77042500 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
|
Amor Dance |
2024 |
|
781 |
DS05071300 |
Nguyễn Tấn Thông |
|
Amor Dance |
2024 |
|
782 |
DS06062000 |
Lương Quỳnh Trâm |
|
Amor Dance |
2024 |
|
783 |
DS06101600 |
Lâm Tuấn Khang |
|
Amor Dance |
2024 |
|
784 |
DS11092700 |
Nguyễn Cát Tường |
|
Amor Dance |
2024 |
|
785 |
DS06071000 |
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh |
|
Amor Dance |
2024 |
|
786 |
DS10121000 |
Nguyễn Thị Trà My |
|
Amor Dance |
2024 |
|
787 |
DS07112100 |
Dương Thị Hiền Anh |
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - Quảng Ninh |
2024 |
|
788 |
DS05020500 |
Vũ Mai Linh |
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - Quảng Ninh |
2024 |
|
789 |
DS08112701 |
Lê Anh Thư |
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - Quảng Ninh |
2024 |
|
790 |
DS08012100 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - Quảng Ninh |
2024 |
|
791 |
DS07092000 |
Hoàng Kiến Văn |
|
CLB Cường Anh - Đông Triều - Quảng Ninh |
2024 |
|
792 |
DS66060600 |
Lâm Tú Thoa |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
793 |
DS64110100 |
Trần Thị Thu Lan |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
794 |
DS68071000 |
Nguyễn Hữu Chương |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
795 |
DS86041700 |
Trần Thị Anh Thư |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
796 |
DS70010900 |
Lâm Tú Toàn |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
797 |
DS69113000 |
Nguyễn Phi Hùng |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
798 |
DS07072400 |
Lý Vân Dung |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
799 |
DS08031900 |
Dương Y Linh |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
800 |
DS60111500 |
Trương Phước Minh Thư |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
801 |
DS91121900 |
Nguyễn Ngọc Băng Trâm |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
802 |
DS88090100 |
Trần Đặng Khoa |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
803 |
DS59121000 |
Sử Quận Chinh |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
804 |
DS84121000 |
Đoàn Ngọc Lực |
|
Luân Oanh Dancesport |
2024 |
|
805 |
DS72031000 |
Trần Văn Hưng |
|
CLB Vũ Bình Dancesport |
2024 |
|
806 |
DS69042500 |
Vũ Thị Bình |
|
CLB Vũ Bình Dancesport |
2024 |
|
807 |
DS62020600 |
Nguyễn Văn Tùng |
|
CLB Thái Bảo |
2024 |
|
808 |
DS57091700 |
Nguyễn Thị Hoa |
|
CLB Thái Bảo |
2024 |
|
809 |
DS61111000 |
Huỳnh Văn Hoàng |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
810 |
DS67092500 |
Tô Tư Phụng |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
811 |
DS90120800 |
Trịnh Thị Ngọc Hà |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
812 |
DS97012400 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
Sở Văn hóa, Thể thao Hà Nội |
2024 |
|
813 |
DS98042300 |
Phạm Hồng Anh |
|
Sở Văn hóa, Thể thao Hà Nội |
2024 |
|
814 |
DS85032100 |
Chu Thị Thanh Huyền |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
815 |
DS99042400 |
Phan Nguyễn Quỳnh Hương |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
816 |
DS03011600 |
Hoàng Minh Ánh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
817 |
DS04112900 |
Nguyễn Thùy Dương |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
818 |
DS09080700 |
Trần Trang Bảo |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
819 |
DS03021900 |
Nguyễn Quý Dương |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
820 |
DS05012000 |
Hà Như Minh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
821 |
DS05072400 |
Hoàng Diệu Hà My |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
822 |
DS93102600 |
Trần Hiếu Minh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
823 |
DS97112600 |
Hoàng Lan |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
824 |
DS83012400 |
Phan Thanh Nhàn |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
825 |
DS10042400 |
Bùi Phương Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
826 |
DS10042700 |
Trần Minh Phương |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
827 |
DS07020300 |
Trần Phương Nguyên |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
828 |
DS06012200 |
Nguyễn Ngọc Vân Linh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
829 |
DS07072200 |
Đặng Ngọc Châu Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
830 |
DS06101200 |
Phạm Hồng Giang |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
831 |
DS06071600 |
Trần Trà Mi |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
832 |
DS06011600 |
Nguyễn Hà Bảo Nhi |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
833 |
DS05110800 |
Trịnh Anh Thư |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
834 |
DS02052100 |
Trần Ngọc Mai |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
835 |
DS05121200 |
Nguyễn Lý Hằng Linh |
|
TOP Dance |
2024 |
|
836 |
DS08011600 |
Trần Hiểu Khanh |
|
TOP Dance |
2024 |
|
837 |
DS07122300 |
Dương Hoàng Gia Thụy |
|
TOP Dance |
2024 |
|
838 |
DS07102000 |
Trần Thành Công |
|
Trường tiểu học Văn Chương |
2024 |
|
839 |
DS09050200 |
Hoàng Anh Bảo Châu |
|
CLB The Angel |
2024 |
|
840 |
DS06072500 |
Vũ Đào Diệu Linh |
|
CLB Star Art Center |
2024 |
|
841 |
DS07111001 |
Nguyễn Trung Thành |
|
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
842 |
DS03022000 |
Vũ Nguyễn Tú Minh |
|
FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
2024 |
|
843 |
|
Trần Gia Bảo |
|
CK Team |
2024 |
|
844 |
DS06060300 |
Nguyễn Ngọc Minh Châu |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
845 |
DS08041500 |
Nguyễn Ngọc Bảo Lam |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
846 |
DS08010500 |
Đặng Thị Khánh Huyền |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
847 |
DS08020800 |
Hồ Hà Trang |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
848 |
DS06042600 |
Lê Ngọc Bảo Hân |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
849 |
DS04090800 |
Nguyễn Ngọc Lan Thanh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
850 |
DS08092200 |
Nguyễn Trịnh Hà My |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
851 |
DS08100100 |
Mai Viên Như |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
852 |
DS07121400 |
Nguyễn Ngọc Dung |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
853 |
DS06110300 |
Phạm Minh Đan |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
854 |
DS07120601 |
Vũ Châu Anh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
855 |
DS04040800 |
Lại Khánh Linh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
856 |
DS04012300 |
Lê Văn Thắng |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
857 |
DS06121200 |
Đào Lê Anh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
858 |
DS06052200 |
Nguyễn Ngọc Hà Vi |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
859 |
DS07111000 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
860 |
DS08010100 |
Phùng Gia Bảo |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
861 |
DS08011800 |
Phạm Bảo Anh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
862 |
DS06041000 |
Lê Nhật Linh |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
863 |
DS08022000 |
Mai Trà My |
|
Nhà Văn hóa quận Cầu Giấy |
2024 |
|
864 |
DS07072300 |
Nguyễn Trần Hiền Anh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
865 |
DS06040900 |
Cù Thị Diệu Linh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
866 |
DS07092800 |
Đặng Quốc Vũ |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
867 |
DS07071100 |
Quản Thị Thùy Linh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
868 |
DS08090500 |
Văn Đào Hà My |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
869 |
DS09041700 |
Đỗ Hoàng Ngân Anh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
870 |
DS02012300 |
Trịnh Thùy Phương |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
871 |
DS04120800 |
Lê Hoàng Chúc Anh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
872 |
DS05050700 |
Lê Minh Đức |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
873 |
DS06071700 |
Nguyễn Thủy Tiên |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
874 |
DS08120600 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
875 |
DS10031400 |
Phạm Ngọc Bảo Linh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
876 |
DS08062400 |
Trần Gia Bảo Hân |
|
PRO Dance |
2024 |
|
877 |
DS08062800 |
Vũ Diệu Lan Chi |
|
PRO Dance |
2024 |
|
878 |
DS06031500 |
Hoàng Diệu Linh |
|
PRO Dance |
2024 |
|
879 |
DS09101000 |
Nguyễn Minh Ngọc |
|
PRO Dance |
2024 |
|
880 |
DS02121900 |
Nguyễn Hồ Bảo Trân |
|
PRO Dance |
2024 |
|
881 |
DS08120200 |
Nguyễn Cát Nhi |
|
PRO Dance |
2024 |
|
882 |
DS09013000 |
Bùi Hồng Nhung |
|
PRO Dance |
2024 |
|
883 |
DS05080700 |
Đỗ Di Linh |
|
PRO Dance |
2024 |
|
884 |
DS08123100 |
Tạ Vũ Hà Vy |
|
PRO Dance |
2024 |
|
885 |
DS09052400 |
Nguyễn Gia Như |
|
PRO Dance |
2024 |
|
886 |
DS07121100 |
Lê Trần Hà Anh |
|
PRO Dance |
2024 |
|
887 |
DS10042800 |
Nguyễn Trần Khánh Chi |
|
Mina Art |
2024 |
|
888 |
DS09111500 |
Nguyễn Phương Thảo |
|
Mina Art |
2024 |
|
889 |
DS07102201 |
Quách Phương Thảo |
|
Mina Art |
2024 |
|
890 |
DS06122400 |
Vũ Hoàng Yến |
|
Mina Art |
2024 |
|
891 |
DS95082500 |
Lê Tố Uyên |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
892 |
DS95050400 |
Ngọc An |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
893 |
DS06012800 |
Nguyễn Đỗ Khánh An |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
894 |
DS09101500 |
Đinh Xuân Anh |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
895 |
DS79041200 |
Phạm Đình Tài |
|
CLB Khiêu vũ Trường An |
2024 |
|
896 |
DS54010200 |
Trần Thủy Bình |
|
CLB Khiêu vũ Trường An |
2024 |
|
897 |
DS81051000 |
Hoàng Thị Thu Thủy |
|
CLB NH Dance |
2024 |
|
898 |
DS47021800 |
Phạm Văn Mừng |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
899 |
DS53090900 |
Hoàng Thị Mừng |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
900 |
DS55080300 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
901 |
DS54070500 |
Hoàng Ngọc Thiện |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
902 |
DS47122000 |
Dương Thị Hoa |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
903 |
DS52101700 |
Trần Minh Tân |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
904 |
DS59011200 |
Trần Thị Dung |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
905 |
DS41080100 |
Nguyễn Văn Quang |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
906 |
DS58011200 |
Đào Hồng Thạch |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
907 |
DS83031200 |
Lương Thị Bình |
|
CLB KVTT Sông Thương - Bắc Giang |
2024 |
|
908 |
DS06112200 |
Dương Hà Anh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
909 |
DS07110500 |
Lê Văn Đức Anh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
910 |
DS05050200 |
Lê Nguyễn Bảo Hân |
|
Pro Dance |
2024 |
|
911 |
DS06062400 |
Đặng Ngọc Ánh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
912 |
DS09021800 |
Bùi Thiên An |
|
Pro Dance |
2024 |
|
913 |
DS05102400 |
Đặng Phương Trang |
|
Pro Dance |
2024 |
|
914 |
DS06031100 |
Lê Nguyên Anh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
915 |
DS09081400 |
Đỗ Nguyễn Minh Hạnh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
916 |
DS06061100 |
Lại Bảo Ngọc Linh |
|
Pro Dance |
2024 |
|
917 |
DS04021001 |
Lê Hoàng Sơn |
|
Pro Dance |
2024 |
|
918 |
DS06011601 |
Trần Huy Hoàng |
|
Pro Dance |
2024 |
|
919 |
DS09122700 |
Phạm Trần Hoàng Bách |
|
Pro Dance |
2024 |
|
920 |
DS05071200 |
Nguyễn Thái Hà |
|
Pro Dance |
2024 |
|
921 |
DS07100200 |
Bùi Phương Uyên |
|
Pro Dance |
2024 |
|
922 |
DS07092400 |
Đào Lan Phương |
|
Pro Dance |
2024 |
|
923 |
DS05110400 |
Đặng Thanh Phương Thảo |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
924 |
DS10021100 |
Dương Ngọc Nhã Uyên |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
925 |
DS10011300 |
Phạm Vũ Bảo Hân |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
926 |
DS09080500 |
Lê Yến Nhi |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
927 |
DS07042700 |
Lê Phương Uyên |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
928 |
DS09010401 |
Lương Ngọc Bảo Vy |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
929 |
DS06042400 |
Hồ Châu Thái Lam |
|
CLB Star Huế |
2024 |
|
930 |
DS05031100 |
Phan Thảo Yến Nhi |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
931 |
DS09021300 |
Bùi Bảo Ngọc |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
932 |
DS07121800 |
Huỳnh My Lan |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
933 |
DS07080901 |
Nguyễn Trần Diệu Linh |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
934 |
DS09082000 |
Lê Nguyễn Khánh Linh |
|
TT Dancesport Sương Nét Việt |
2024 |
|
935 |
DS08051600 |
Nguyễn Tô Quốc Khánh |
|
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
936 |
DS08101700 |
Trần Thị Ngọc Diệp |
|
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
937 |
DS09010300 |
Nguyễn Gia Khánh |
|
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
938 |
DS08012000 |
Phạm Ngọc Nhi |
|
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
939 |
DS07111200 |
Nguyễn Hải Long |
|
CLB StarKid Quảng Ninh |
2024 |
|
940 |
DS05073000 |
Trần Văn Thành |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
941 |
DS08011500 |
Lê Đức Nghĩa |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
942 |
DS09120300 |
Lê Khánh Đan |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
943 |
DS06082800 |
Trần Nữ Như Ý |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
944 |
DS09093000 |
Đặng Ly Na |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
945 |
DS09011601 |
Hoàng Gia Long |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
946 |
DS07071300 |
Phạm Nguyễn Bảo Trâm |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
947 |
DS09020600 |
Đặng Bảo Trâm |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
948 |
DS10082800 |
Phạm Thị Thanh Bình |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
949 |
DS09101100 |
Trần Ngọc Bảo Trâm |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
950 |
DS11012600 |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
|
CLB 79 Hữu Nghị |
2024 |
|
951 |
DS66021500 |
Nguyễn Thị Thủy |
|
Hội Khiêu vũ Bắc Giang |
2024 |
|
952 |
DS05082200 |
Hoàng Gia Khánh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
953 |
DS09052000 |
Hoàng Gia Bảo |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
954 |
DS09013101 |
Nguyễn Khánh Linh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
955 |
DS00100600 |
Trần Bảo Châu |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
956 |
DS07020401 |
Trần Hoàng Minh Châu |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
957 |
DS09100200 |
Bùi Bảo Châu |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
958 |
DS93032600 |
Bùi Đức Thiện |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
959 |
DS90122400 |
Nguyễn Hoàng Tuấn |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
960 |
DS92011300 |
Quang Ngọc Quỳnh Trang |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
961 |
DS85101700 |
Danh Nguyễn Thùy Trang |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
962 |
DS99112200 |
Nguyễn Hiểu Hân |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
963 |
DS04032100 |
Nguyễn Ngọc Phúc Nhi |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
964 |
DS02120700 |
Đào Duy Huy |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
965 |
DS06050100 |
Đoàn Ngọc Lam Anh |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
966 |
DS00062900 |
Bùi Ngọc Lacroix Lucie |
|
Sở VHTT TP Hồ Chí Minh |
2024 |
|
967 |
DS74090600 |
Nguyễn Thị Hà |
|
CLB Hà Long DanceSport |
2024 |
|
968 |
DS76121600 |
Lưu Phi Long |
|
CLB Hà Long DanceSport |
2024 |
|
969 |
DS06072000 |
Vũ Ngọc Khai Tâm |
|
CLB Nink Dancesport |
2024 |
|
970 |
DS06091300 |
Lê Vũ Thanh Thảo |
|
CLB Nink Dancesport |
2024 |
|
971 |
DS09051100 |
Vũ Hải Ly |
|
CLB Nink Dancesport |
2024 |
|
972 |
DS09122600 |
Phạm Trần Như Ý |
|
CLB Nink Dancesport |
2024 |
|
973 |
DS59102400 |
Hoàng Văn Hiển |
|
CLB Khiêu vũ Sơn Anh |
2024 |
|
974 |
DS68101000 |
Vân Thị Ngọc Dung |
|
CLB Khiêu vũ Sơn Anh |
2024 |
|
975 |
DS74031900 |
Đỗ Thị Gấm |
|
CLB Khiêu vũ Sơn Anh |
2024 |
|
976 |
DS10011600 |
Nguyễn Quỳnh Anh Nhi |
|
CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
2024 |
|
977 |
DS06070500 |
Hoàng Ngọc Minh Thư |
|
CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
2024 |
|
978 |
DS06062700 |
Nguyễn Hoàng Ý Nhi |
|
CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
2024 |
|
979 |
DS07041800 |
Vũ Việt Thi Vân |
|
CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
2024 |
|
980 |
DS11040100 |
Nguyễn Diệp Ngân Bình |
|
CLB Đam mê TP. Buôn Ma Thuột |
2024 |
|
981 |
DS07092201 |
Trương Phạm Hạnh Ngọc |
|
CLB Đam mê TP. Buôn Ma Thuột |
2024 |
|
982 |
DS12022500 |
Nguyễn Lê Vân |
|
CLB Đam mê TP. Buôn Ma Thuột |
2024 |
|
983 |
DS06052500 |
Võ Ngọc Quỳnh Như |
|
CLB Đam mê TP. Buôn Ma Thuột |
2024 |
|
984 |
DS09071200 |
Hồ Lê Vy |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
985 |
DS09110200 |
Cao Hoàng Gia Khang |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
986 |
DS09031000 |
Đoàn Bảo Khánh Nhật |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
987 |
DS09041300 |
Lê Hoàng Anh |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
988 |
DS05100100 |
Nguyễn Uyên Thuyên |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
989 |
DS02111700 |
Phan Hữu Tình |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
990 |
DS02082500 |
Trần Quang Minh Huy |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
991 |
DS06091900 |
Nguyễn Anh Thư |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
992 |
DS04060100 |
Dương Thanh Vy |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
993 |
DS09021400 |
Đỗ Minh Kỳ |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
994 |
DS04110100 |
Trần Viết Phú |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
995 |
DS06072001 |
Trương Ái Vân |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
996 |
DS84120700 |
Nguyễn Thị Hoàng Anh |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
997 |
DS75100500 |
Hắc Ngọc Sơn |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
998 |
DS05091300 |
Bùi Đặng Quang Dũng |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
999 |
DS85050800 |
Nguyễn Phú Vinh |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1000 |
DS82030100 |
Phan Nguyễn Thục Lam |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1001 |
DS05091301 |
Bùi Đặng Thùy Linh |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1002 |
DS09012500 |
Nguyễn Cao Trà My |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1003 |
DS08021200 |
Vũ Hoàng Yến Nhi |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1004 |
DS08032100 |
Nguyễn Mỹ Thiên Hương |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1005 |
DS09061300 |
Võ Lê Phương Nghi |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1006 |
DS93062200 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1007 |
DS95102200 |
Nguyễn Trọng Nhã Uyên |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1008 |
DS03080800 |
Nguyễn Tài Lân |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1009 |
DS05051000 |
Nguyễn Ngọc Thanh My |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1010 |
DS03070200 |
Trần Gia Bảo |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1011 |
DS91070600 |
Trần Thu Trang |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1012 |
DS97080800 |
Nguyễn Thị Ninh Ngọc |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1013 |
DS94011500 |
Nguyễn Đức Tùng Lâm |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Đồng Nai |
2024 |
|
1014 |
DS09041801 |
Hoàng Thanh Trúc |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1015 |
DS06011200 |
Đàm Ngọc Nhi |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1016 |
DS02040100 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1017 |
DS09072100 |
Nguyễn Anh Thư |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1018 |
DS10071400 |
Phạm Thị Hồng Khánh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1019 |
DS10032800 |
Nguyễn Ngọc Hòa An |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1020 |
DS09122400 |
Trần Phương Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1021 |
DS08071200 |
Đinh Thị Ngọc Diệp |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1022 |
DS05013000 |
Vũ Thúy Quỳnh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1023 |
DS86111600 |
Vũ Hồng Trang |
|
CLB Uni Dance |
2024 |
|
1024 |
DS87062600 |
Trương Hữu Thành |
|
CLB Uni Dance |
2024 |
|
1025 |
DS82101500 |
Trần Thị Kim Phượng |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1026 |
DS00081200 |
Nguyễn Quang Huy |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1027 |
DS95120400 |
Trần Thái Quân |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1028 |
DS93101800 |
Bùi Minh Đức |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1029 |
DS01082000 |
Nguyễn Thanh Tú |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1030 |
DS97030100 |
Đỗ Thị Kim Dung |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1031 |
DS09072900 |
Nguyễn Thu Huyền |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1032 |
DS93062400 |
Vũ Thị Hiền |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1033 |
DS96062400 |
Lê Thị Hồng Hạ |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1034 |
DS96091200 |
Vũ Thành Lâm |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1035 |
DS95102100 |
Lưu Quang Tuyền |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1036 |
DS97061100 |
Nguyễn Thị Khánh Hòa |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1037 |
DS98071000 |
Bùi Hồng Sơn |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1038 |
DS95100600 |
Lê Tiến Đạt |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1039 |
DS08101000 |
Lê Khánh Hà |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1040 |
DS10030600 |
Nguyễn Long Vũ |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1041 |
DS08011501 |
Đinh Hồng Ánh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1042 |
DS93041000 |
Nguyễn Thị Minh Tín |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1043 |
DS95102900 |
Đào Văn An |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1044 |
DS97052400 |
Nguyễn Thị Minh Tấn |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1045 |
DS96070300 |
Đinh Văn Nam |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1046 |
DS97122100 |
Nguyễn Hà Phương |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1047 |
DS96112400 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1048 |
DS97082200 |
Phạm Quốc Trung |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1049 |
DS05011300 |
Trần Công Minh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1050 |
DS07050300 |
Bùi Đỗ Huyền My |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1051 |
DS09110500 |
Nguyễn Vũ Minh Thư |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1052 |
DS10080900 |
Phạm Trà My |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1053 |
DS11072900 |
Mạc Vân Khánh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1054 |
DS09063000 |
Lại Nguyễn Minh Hòa |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1055 |
DS13010500 |
Lê Hà Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1056 |
DS11042800 |
Nguyễn Trần Bảo Hân |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1057 |
DS84041800 |
Tô Văn Hòa |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1058 |
DS01081400 |
Hoàng Trung Kiên |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1059 |
DS85030900 |
Đinh Lan Hương |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1060 |
DS01081401 |
Hoàng Thị Mỹ Uyên |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1061 |
DS85100800 |
Lê Chí Chúc |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1062 |
DS01021300 |
Trần Minh Anh |
|
Sở VHTTDL tỉnh Thanh Hóa |
2024 |
|
1063 |
DS93122200 |
Nguyễn Phước Thành |
|
Sở VHTTDL Quảng Ninh |
2024 |
|
1064 |
DS80081000 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
|
Sở VHTTDL Quảng Ninh |
2024 |
|
1065 |
DS03062900 |
Lê Ngọc Sơn |
|
Sở VHTTDL Quảng Ninh |
2024 |
|
1066 |
DS03050700 |
Vương Hạ Mây |
|
Sở VHTTDL Quảng Ninh |
2024 |
|
1067 |
DS61061900 |
Trần Trọng Minh |
|
CLB 2M Dancesport |
2024 |
|
1068 |
DS04101100 |
Nguyễn Phạm Đức |
|
CLB 2M Dancesport |
2024 |
|
1069 |
DS07010800 |
Lê Minh Nguyệt |
|
CLB 2M Dancesport |
2024 |
|
1070 |
DS98040200 |
Phạm Phương Anh |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
1071 |
DS02071400 |
Nguyễn Phạm Linh Đan |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
1072 |
DS01071700 |
Lê Hoàng Việt Khoa |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
1073 |
DS09101101 |
Lê Đông Uyên Nghi |
|
Trung tâm HL KT TT Khánh Hòa |
2024 |
|
1074 |
DS08040200 |
Đỗ Hồng Ngọc |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1075 |
DS07122400 |
Hà Khánh Hằng |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1076 |
DS10110700 |
Nguyễn Cao Tuấn Vinh |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1077 |
DS10031100 |
Đàm Anh Thư |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1078 |
DS06090600 |
Hà Khánh Phượng |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1079 |
DS10012200 |
Nguyễn Long Nhi |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1080 |
DS08033000 |
Nguyễn Bảo Hân |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1081 |
DS87122600 |
Trần Thị Hồng Vân |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1082 |
DS88103000 |
Hà Tuấn Vũ |
|
Sở VHTTDL Đồng Nai |
2024 |
|
1083 |
DS08012400 |
Nguyễn Phương Nhi |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1084 |
DS06010800 |
Trần Thái Hòa |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1085 |
DS87012100 |
Lê Văn Sơn |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1086 |
DS64091300 |
Hoàng Thị Thu |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1087 |
DS01011600 |
Nguyễn Trường Duy |
|
CLB Gracedance |
2024 |
|
1088 |
DS05021700 |
Trịnh Lâm Tâm Như |
|
CLB Gracedance |
2024 |
|
1089 |
DS06051400 |
Phạm Hữu Đạt |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1090 |
DS04072200 |
Hà Lan Hương |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1091 |
DS06091301 |
Bùi Trâm Anh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1092 |
DS07110700 |
Vũ Phương Thảo |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1093 |
DS07072401 |
Phạm Phương Linh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1094 |
DS09123100 |
Nguyễn Phạm Tuệ Minh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1095 |
DS10041500 |
Bùi Tường Linh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1096 |
DS06082000 |
Phạm Hồng Minh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1097 |
DS07031000 |
Nguyễn Thị Diệp Anh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1098 |
DS09060600 |
Phùng Thúy Quỳnh |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1099 |
DS05112900 |
Nguyễn Thùy Dương |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1100 |
DS03052200 |
Phạm Quảng An |
|
Q-DANCE Quảng Bình |
2024 |
|
1101 |
DS06012301 |
Trần Ngọc Nhi |
|
Q-DANCE Quảng Bình |
2024 |
|
1102 |
DS83061000 |
Vũ Nhật Mạnh |
|
CLB Thăng Long |
2024 |
|
1103 |
DS72060300 |
Nguyễn Thị Hiền |
|
CLB Thăng Long |
2024 |
|
1104 |
DS77101100 |
Tạ Thành Phong |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1105 |
DS71071900 |
Lê Xuân Hoa |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1106 |
DS65051800 |
Phạm Quốc Tuấn |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1107 |
DS08082800 |
Raksaphakdee Tường Vy |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1108 |
DS09120200 |
Phạm Hà Trang |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1109 |
DS03081000 |
Tạ Dương Thiên Tú |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1110 |
DS10010101 |
Phạm Gia Cát Tường |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1111 |
DS04072301 |
Hà Nhật Vy |
|
Khánh Thi Academy |
2024 |
|
1112 |
DS84060800 |
Mai Vĩnh Huy |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1113 |
DS86031000 |
Huỳnh Thị Mỹ Hải |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1114 |
DS66080100 |
Nguyễn Hồng Hà |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1115 |
DS72030800 |
Trần Thị Thanh Mai |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1116 |
DS75102700 |
Võ Văn Trung |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1117 |
DS62100100 |
Trần Thị Ngọc Lý |
|
CLB Vĩnh Huy DanceSport |
2024 |
|
1118 |
DS04032101 |
Hoàng Tiến Mạnh |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1119 |
DS07020402 |
Văn Quỳnh Phương |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1120 |
DS89031300 |
Đặng Thu Hương |
|
Sở VHTT Hà Nội |
2024 |
|
1121 |
DS92080300 |
Hoàng Đức Tuấn |
|
Sở VHTT Hà Nội |
2024 |
|
1122 |
DS78022600 |
Phạm Thanh Thủy |
|
CLB Victory Dance |
2024 |
|
1123 |
DS66081100 |
Trịnh Đăng Đồng |
|
CLB Victory Dance |
2024 |
|
1124 |
DS61012100 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
|
CLB Victory Dance |
2024 |
|
1125 |
DS04120801 |
Nguyễn Minh Hương |
|
Sở VHTT Hải Phòng |
2024 |
|
1126 |
DS97090700 |
Nguyễn Vân Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1127 |
DS09082901 |
Tân Yến Trang |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1128 |
DS85072300 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1129 |
DS86092700 |
Nguyễn Đức Hòa |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1130 |
DS86102500 |
Lê Thọ Sơn |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1131 |
DS82031500 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1132 |
DS89031700 |
Hoàng Quỳnh Trang |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1133 |
DS01100100 |
Nguyễn Tuấn Phong |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1134 |
DS03110600 |
Ngô Trân Hoài Thu |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1135 |
DS91042100 |
Thái Trung Kiên |
|
Trung tâm HL&TĐ TDTT TPHCM |
2024 |
|
1136 |
DS94121100 |
Lưu Hoài Nam |
|
Công an nhân dân |
2024 |
|
1137 |
DS03050300 |
Nguyễn Trường Sơn |
|
FDC Hải Dương |
2024 |
|
1138 |
DS83121000 |
Vũ Ngọc Minh |
|
CLB Uni Dance |
2024 |
|
1139 |
DS81082600 |
Kim Ngọc Huyền |
|
CLB Uni Dance |
2024 |
|
1140 |
DS09011202 |
Triệu Yến Phương |
|
Trung tâm Nghệ thuật Hồ Thiên nga |
2024 |
|
1141 |
DS09112400 |
Nguyễn Hà Bảo Chi |
|
Mina Art |
2024 |
|
1142 |
DS11092900 |
Vũ Viết Thiện |
|
CLB HH Dream House |
2024 |
|
1143 |
DS09013102 |
Vũ Khánh Ly |
|
CLB HH Dream House |
2024 |
|
1144 |
DS09090700 |
Vũ Thu Hà |
|
CLB HH Dream House |
2024 |
|
1145 |
DS09052500 |
Nguyễn Nhữ Minh Anh |
|
CLB HH Dream House |
2024 |
|
1146 |
DS10120500 |
Phạm Nguyễn Hà Anh |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1147 |
DS92010400 |
Phạm Tú Anh |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1148 |
DS08091800 |
Nguyễn Hoàng Lan |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1149 |
DS10012300 |
Tăng Nguyễn Hải An |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1150 |
DS98072600 |
Nguyễn Thị Tâm Đan |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1151 |
DS09103000 |
Vũ Ngọc Diệp |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1152 |
DS07091600 |
Nguyễn Ngọc Bảo Lam |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1153 |
DS09080200 |
Phạm Cao Minh Anh |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1154 |
DS08071700 |
Nguyễn Duy Mạnh |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1155 |
DS07031300 |
Nguyễn Duy Hưng |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1156 |
DS07123100 |
Hoàng Nguyên |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1157 |
DS05070702 |
Phạm Châu Anh |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1158 |
DS07090200 |
Nguyễn Hồng Ngọc |
|
Vietsdance Center |
2024 |
|
1159 |
DS08092600 |
Đặng Quỳnh Trang |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1160 |
DS12080100 |
Nguyễn Vũ Hà My |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1161 |
DS08020700 |
Lê Ngọc Bảo Trâm |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1162 |
DS09051900 |
Nguyễn Thanh Thảo |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1163 |
DS08092300 |
Lê Thái An |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1164 |
DS12010400 |
Nguyễn Uyên Linh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1165 |
DS09122100 |
Phạm Huyền My |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1166 |
DS10081300 |
Phạm Ngọc Quỳnh Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1167 |
DS11021100 |
Bùi Lệ Mỹ Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1168 |
DS11110100 |
Đào Ngọc Tuệ Như |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1169 |
DS09091200 |
Nguyễn Hoàng Trà My |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1170 |
DS13010300 |
Trần Hoàng Hà Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1171 |
DS11100800 |
Bành Hiền Trang |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1172 |
DS09021700 |
Trịnh Quỳnh Mai |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1173 |
DS09061100 |
Nguyễn Diệu Thiên Ý |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1174 |
DS11110101 |
Nguyễn Khánh Vy |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1175 |
DS09062500 |
Đào Ngọc Linh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1176 |
DS11122000 |
Lê Phương Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1177 |
DS05110500 |
Vũ Thị Vân Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1178 |
DS08072300 |
Nguyễn Thị Minh Ánh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1179 |
DS08042700 |
Vũ Thị Khánh Linh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1180 |
DS08092601 |
Nguyễn Châu Anh |
|
Pro-G Academy |
2024 |
|
1181 |
DS12120200 |
Nguyễn Bảo Linh Nhi |
|
Trung tâm HL và TĐ TDTT Hà Nội |
2024 |
|
1182 |
DS09101801 |
Hoàng Tường Chi |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1183 |
DS09032400 |
Nguyễn Trung Hiếu |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1184 |
DS08010200 |
Nguyễn Hoàng Quân |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1185 |
DS10103100 |
Nguyễn Hà Uyên Linh |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1186 |
DS09030400 |
Thân Bảo Ngọc |
|
CLB Âu Cơ |
2024 |
|
1187 |
DS91110800 |
Trần Thị Minh Nhân |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1188 |
DS59102700 |
Nguyễn Văn Minh |
|
Nhà văn hóa Lao động quận 11 |
2024 |
|
1189 |
DS63111000 |
Dương Tuyết Ngọc |
|
Nhà văn hóa Lao động quận 11 |
2024 |
|
1190 |
DS12031200 |
Võ Kỳ Thanh Trúc |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1191 |
DS10061900 |
Trần Bảo Ngọc |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1192 |
DS09011602 |
Nguyễn Thái Minh Phương |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1193 |
DS09053100 |
Võ Nguyễn Bình Nguyên |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1194 |
DS08103100 |
Khương Gia Tuệ |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1195 |
DS11031600 |
Nguyễn Bình Phương An |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1196 |
DS09021001 |
Nguyễn Lâm Hữu Phước |
|
Hoàng Sương Dancesport Center |
2024 |
|
1197 |
DS76082500 |
Trần Tuấn Anh |
|
CLB Let's Dance - Hải Phòng |
2024 |
|
1198 |
DS77112700 |
Phạm Thị Thoan |
|
CLB Let's Dance - Hải Phòng |
2024 |
|
1199 |
DS97102800 |
Nguyễn Trung Anh |
|
Smart Dance Center |
2024 |
|
1200 |
DS06030300 |
Nguyễn Diệp Thảo Ngân |
|
CLB Future Star |
2024 |
|
1201 |
DS88020600 |
Nguyễn Bích Trâm |
|
Elite Dance |
2024 |
|
1202 |
DS84102200 |
Trần Quốc Tú |
|
Elite Dance |
2024 |
|
1203 |
DS91010100 |
Võ Thái An |
|
Elite Dance |
2024 |
|
1204 |
DS09031700 |
Phan Lê Gia Hân |
|
Elite Dance |
2024 |
|
1205 |
DS69091000 |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1206 |
DS70070200 |
Lã Quý Liêm |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1207 |
DS64031000 |
Bùi Thị Thủy |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1208 |
DS78040600 |
Đoàn Thị Kiều Oanh |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1209 |
DS61050200 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1210 |
DS71101500 |
Đặng Hữu Lâm |
|
CLB Tấn Tài Dancesport |
2024 |
|
1211 |
DS72050900 |
Lê Thị Lan |
|
CLB Xuân Mai |
2024 |
|
1212 |
DS09073000 |
Lê Quỳnh Hương |
|
Dancesport Đam Mê |
2024 |
|
1213 |
DS10101500 |
Hà Nguyễn Duy Hiếu |
|
Dancesport Đam Mê |
2024 |
|
1214 |
DS73040900 |
Âu Tuấn Hòa |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1215 |
DS79010500 |
Trương Thị Hồng Liên |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1216 |
DS89031800 |
Vũ Thị Nga |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1217 |
DS73051900 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
CLB HH Dance Hà Nội |
2024 |
|
1218 |
DS57102900 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1219 |
DS76090300 |
Nguyễn Hồng Phượng |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1220 |
DS66020900 |
Nguyễn Xuân Thành |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1221 |
DS04041500 |
Lê Kiều Thúy Vy |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1222 |
DS92041700 |
Nguyễn Thị Ngọc Liên |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1223 |
DS89090900 |
Phạm Trường Giang |
|
CLB Khiêu vũ Tân Bình |
2024 |
|
1224 |
DS86092800 |
Đào Mỹ Yến |
|
CLB Thanh Phương Dancesport |
2024 |
|
1225 |
DS89092600 |
Bùi Thanh Phương |
|
CLB Thanh Phương Dancesport |
2024 |
|
1226 |
DS07121101 |
Phan Hải Diệp Linh |
|
Nhà Văn hóa thiếu nhi Bà Rịa - Vũng Tàu |
2024 |
|
1227 |
DS06082500 |
Vũ Đào Như Quỳnh |
|
Nhà Văn hóa thiếu nhi Bà Rịa - Vũng Tàu |
2024 |
|
1228 |
DS06040300 |
Nguyễn Lê Phương Anh |
|
Nhà Văn hóa thiếu nhi Bà Rịa - Vũng Tàu |
2024 |
|
1229 |
DS09092000 |
Nguyễn Thị Ngọc Nhi |
|
Amor Dance |
2024 |
|
1230 |
DS09071900 |
Nguyễn Minh Quân |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1231 |
DS97062300 |
Nguyễn Minh Tuyền |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1232 |
DS82020300 |
Mai Chí Thiện |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1233 |
DS90021300 |
Phạm Thành Lợi |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1234 |
DS87101500 |
Nguyễn Thị Lệ Hồng |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1235 |
DS04060300 |
Triệu Nguyễn Thúy Nhi |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1236 |
DS00091000 |
Nguyễn Thanh Sơn |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1237 |
DS05122600 |
Phan Cảnh Khánh Hân |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1238 |
DS04080601 |
Lý Bảo Trân |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1239 |
DS06011300 |
Nguyễn Anh Thy |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1240 |
DS10103101 |
Quách Thiên Mỹ |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1241 |
DS09010700 |
Lâm Bảo Ngọc |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1242 |
DS06011500 |
Nguyễn Quế Khanh |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1243 |
DS94101700 |
Phạm Đình Bảo |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1244 |
DS98021000 |
Lê Bảo Anh |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1245 |
DS96111200 |
Nguyễn Đăng Khoa |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1246 |
DS11050700 |
Võ Đình Như Quỳnh |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1247 |
DS06072002 |
Lưu Chí Vỹ |
|
Dancesport Nhà VH Lao động TP. Cần Thơ |
2024 |
|
1248 |
VGF24052701 |
Vũ Hoàng Nguyên Phong |
Khiêu vũ Thể thao |
SC Dance |
2024 |
|
1249 |
VGF24052702 |
Đàm Diệu Minh Hạnh |
Khiêu vũ Thể thao |
SC Dance |
2024 |
|
1250 |
VGF24052703 |
Nguyễn Thu Thuỷ |
Khiêu vũ Thể thao |
SC Dance |
2024 |
|
1251 |
VGF24052704 |
Đỗ Phan Minh Châu |
Khiêu vũ Thể thao |
SC Dance |
2024 |
|
1252 |
VGF24061901 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Thể dục Aerobic |
CLB Aerobic Xuân Trúc- Tp Đà nẵng |
2024 |
|
1253 |
VGF24072001 |
Đinh Văn Tuần |
Khiêu vũ Thể thao |
HappyDance |
2024 |
|
1254 |
VGF24072002 |
Nguyễn Lê Thanh |
Khiêu vũ Thể thao |
HappyDance |
2024 |
|