SỐ
THẺ |
HỌ VÀ TÊN |
MÔN |
ĐƠN VỊ |
NĂM ĐĂNG KÝ |
VGF18000001 |
Trần Chiến Thắng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000002 |
Trần
Đức An |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000003 |
Nguyễn Kim Lan |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000004 |
Trần Thị
Minh Hiền |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000005 |
Nguyễn Thanh Mai |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000006 |
Phan Thùy Linh |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000007 |
Phạm Văn Luận |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000008 |
Nguyễn Minh
Hoàng |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000009 |
Trần Kim Long |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000010 |
Nguyễn
Thị Cẩm Vân |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000011 |
Nguyễn Tuyết Hoa |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000012 |
Nguyễn
Thiết Cương |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000013 |
Nguyễn Hữu Hùng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000014 |
Trương
Tuấn Hiền |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000015 |
Nguyễn Thị Hảo |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000016 |
Nghiêm Tuấn
Hùng |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000017 |
Mai Thế Hưng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000018 |
Nguyễn Tùng Lâm |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000019 |
Nguyễn Văn Viễn |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000020 |
Trần Văn
Chi |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000021 |
Phan Thành Lễ |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000022 |
Kiều Xuân
Đô |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000023 |
Nguyễn Thanh Tòng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000024 |
Phạm Tấn
Phát |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000025 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000026 |
Lê Anh Tú |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000027 |
Trần Mạnh Anh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000028 |
Nguyễn
Viết Phúc |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000029 |
Nguyễn Quốc Nhân |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000030 |
Nguyễn
Ngọc Sửu |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000031 |
Trần Mạnh Hùng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000032 |
Vũ Thị
Tính |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000033 |
Nguyễn Anh Minh |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000034 |
Phạm Ngọc
Loan |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000035 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000036 |
Nguyễn Thùy
Linh |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000037 |
Nguyễn Thị Nga |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000038 |
Phan Thị Hà
Thanh |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000039 |
Trần Thị Phương Thảo |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000040 |
Võ Ngọc Châu |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000041 |
Bùi Đình Cường |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000042 |
Vũ Thị
Tuyết Oanh |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000043 |
Nguyễn Trung Kiên |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000044 |
Nguyễn
Thị Thanh Thúy |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000045 |
Trịnh Hữu Lộc |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000046 |
Nguyễn
Ngọc Thành |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000047 |
Bùi Trung Thiện |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000048 |
Đỗ
Thị Thanh Xuân |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF19000049 |
Nguyễn Phương Thảo |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2019 |
VGF18000050 |
Vương
Thị Ánh Nguyệt |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000051 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000052 |
Nguyễn
Tiến Phương |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000053 |
Trần Việt Hoàng |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000054 |
Đinh Khánh Thu |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000055 |
Trần Minh Huy |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF18000056 |
Lê Thị Vân Anh |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
Liên đoàn
Thể dục Việt Nam |
2018 |
VGF19000057 |
Bùi Đình Cường |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000058 |
Nghiêm Tuấn
Hùng |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000059 |
Nguyễn Thanh Bình |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000060 |
Nguyễn Minh
Tuấn |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000061 |
Hậu Trung Linh |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000062 |
Đặng Nam |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000063 |
Đỗ Vũ Hưng |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000064 |
Nguyễn Minh
Triết |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000065 |
Hoàng Phúc |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000066 |
Vũ Tiến
Anh |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000067 |
Nguyễn Sỹ Phúc |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000068 |
Nguyễn Sỹ
Lộc |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000069 |
Nguyễn Văn Mười |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000070 |
Nguyễn Xuân
Thập |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000071 |
Hoàng Đức Thắng |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000072 |
Lường
Văn Thanh |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000073 |
Lường Văn Thủy |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000074 |
Trịnh Hải
Khanh |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000075 |
Đỗ Thành Đạt |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000076 |
Hoàng Công Minh |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000077 |
Nguyễn Tuấn Dương |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000078 |
Lưu Nguyễn
Minh Tân |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000079 |
Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000080 |
Tùng Anh |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000081 |
Đỗ Đức Anh |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000082 |
Lê Phúc Hưng |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000083 |
Nguyễn Vũ Đức An |
Thể dục dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000084 |
Nguyễn Văn
Trung |
Thể dục
dụng cụ |
Quân đội |
2019 |
VGF19000085 |
Nguyễn Hồng Thi |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000086 |
Hoàng Thu Trang |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000087 |
Nguyễn Đỗ Hiếu Thảo |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000088 |
Nguyễn
Đỗ Bảo An |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000089 |
Nguyễn Đoàn Minh Trường |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000090 |
Bùi Đức
Thiện |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000091 |
Lâm Nhật Hạ |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000092 |
Nguyễn
Trọng Nhã Uyên |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000093 |
Nguyễn An Nhiên |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000094 |
Đặng
Thị Thúy Ngân |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000095 |
Nguyễn Hiền Quân |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000096 |
Tạ Thành Phong |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000097 |
Trương Vũ Toàn |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000098 |
Phạm Quốc
Tuấn |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000099 |
Lê Xuân Hoa |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000100 |
Nguyễn Hoàng
Minh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000101 |
Bùi Ngọc Lacroix Lucie |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000102 |
Nguyễn
Thị Phương lan |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000103 |
Chu Tân Đức |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000104 |
Chu Quỳnh Trang |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000105 |
Phạm Hồng Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000106 |
Nguyễn Trung
Kiên |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000107 |
Trịnh Hoàng Khải |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000108 |
Phạm
Phương Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000109 |
Vũ Hoàng Anh Minh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000110 |
Nguyễn
Trường Xuân |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000111 |
Nguyễn Trung Thực |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000112 |
Thạch
Ngọc Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000113 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000114 |
Trần
Đăng Giáo |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000115 |
Trịnh Thị Ngọc Hà |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000116 |
Nguyễn Thùy
Dương |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000117 |
Nguyễn Nam Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000118 |
Nguyễn Thùy
Linh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000119 |
Nguyễn Hữu Duy Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000120 |
Lê Hoàng Việt
Khoa |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000121 |
Nguyễn Phạm Linh Đan |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000122 |
Phạm
Phương Ly |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000123 |
Lê Hoàng Sơn |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000124 |
Nguyễn Ngô Xuân
Nhi |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000125 |
Hoàng Gia Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000126 |
Hoàng Gia Bảo |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000127 |
Nguyễn Tuấn An |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000128 |
Hoàng
Phương Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000129 |
Trần Tuấn Kiệt |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000130 |
Trần
Lương Diễm Quỳnh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000131 |
Nguyễn Quốc Bảo |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000132 |
Trần Hoàng Minh
Châu |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000133 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000134 |
Nguyễn
Hồng Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000135 |
Hoàng Quang Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000136 |
Phan Tuệ Minh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000137 |
Nguyễn Quang Huy |
Khiêu vũ Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000138 |
Lê Thục
Hiền |
Khiêu vũ
Thể thao |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000139 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000140 |
Vũ Thị
Minh Nguyên |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000141 |
Võ Thị Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000142 |
Võ Thị Loan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000143 |
Võ Thị Phi |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000144 |
Bùi Thị
Hiền |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000145 |
Võ Thị Ba |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000146 |
Trịnh Thị
Thùy Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000147 |
Châu Thị Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000148 |
Lê Thị Nhung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000149 |
Nguyễn Thị Lan Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000150 |
Nguyễn
Thị Sậm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000151 |
Nguyễn Thị Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000152 |
Hồ Thanh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000153 |
Nguyễn Thị Mỹ Lệ |
Thể dục dưỡng sinh |
Bến Tre |
2019 |
VGF19000154 |
Nguyễn
Thị Hòa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000155 |
Nguyễn Thị Ý |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000156 |
Nguyễn
Thị Phụng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000157 |
Lê Thị Để |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000158 |
Trần Thị
Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000159 |
Huỳnh Thị Hòe |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000160 |
Trần Thị
Trọng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000161 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000162 |
Nguyễn
Thị Nghĩa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000163 |
Phạm Văn Dũng |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000164 |
Vũ Thị
Hoài Trang |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000165 |
Nguyễn Thị Minh Xuyến |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000166 |
Trần Thị
Ngọc Anh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000167 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000168 |
Hà Thị Thu An |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000169 |
Đồng Thị Loan |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000170 |
Trận Thị
Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000171 |
Hà Thị Nhung |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000172 |
Võ Đức |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Định |
2019 |
VGF19000173 |
Hoàng Thị Yến |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000174 |
Võ Thị
Huệ |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000175 |
Đỗ Văn An |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000176 |
Trần Thị
Kim Hoàng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000177 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000178 |
Nguyễn
Thị Hồng Đào |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000179 |
Lê Thị Kim Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000180 |
Bùi Thị Thùy
Trang |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000181 |
Trần Thị Lệ Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000182 |
Lê Thị
Hồng Thắm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000183 |
Nguyễn Ánh Tuyết |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000184 |
Nguyễn
Thị Hằng Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000185 |
Nguyễn Thị Phượng |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000186 |
Tạ Thị
Gái |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000187 |
Nguyễn Thị Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000188 |
Lê Thị Lệ
Hương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000189 |
Ngô Hồng Thức |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000190 |
Lê Thị Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000191 |
Thái Thị Kim Niệp |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000192 |
Lưu Hoài Thu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000193 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000194 |
Nguyễn
Thị Phương Dung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000195 |
Nguyễn Thị Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Dương |
2019 |
VGF19000196 |
Trấn Thế
Anh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000197 |
Huỳnh Thiên Tịnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000198 |
Dương
Thị Tuyết |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000199 |
Dương Thị Quý |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000200 |
Nguyễn
Ngọc Sương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000201 |
Bùi Thị Thúy Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000202 |
Nguyễn
Thị Thịnh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000203 |
Nguyễn Thị Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000204 |
Phạm Thị
Dự |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000205 |
Tạ Thị Vang |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000206 |
Nguyễn
Thị Thúy Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000207 |
Dương Thị Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000208 |
Trần Thừa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000209 |
Kim Phát |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000210 |
Lê Thị Chính |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000211 |
Huỳnh Thiị Cầm |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000212 |
Phạm Văn
Hùng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000213 |
Đặng Thị Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000214 |
Lê Minh Huệ |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000215 |
Nguyễn Thị Trinh |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000216 |
Nguyễn
Hữu Đạt |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000217 |
Nguyễn Thị Ngọc Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000218 |
Dương
Thị Thu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000219 |
Thái Thị Hằng |
Thể dục dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000220 |
Nguyễn
Thị Thúy |
Thể dục
dưỡng sinh |
Bình Phước |
2019 |
VGF19000221 |
Phạm Thị Tân |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000222 |
Trần Minh Chánh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000223 |
Huỳnh Duy Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000224 |
Nguyễn Hoàng
Anh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000225 |
Trần Mỹ Hạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000226 |
Trần Kim
Phụng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000227 |
Nguyễn Ngọc Tiến |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000228 |
Nguyễn
Thị Lan Chi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000229 |
Trần Mỹ Dung |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000230 |
Trần Thị
Bé Tư |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000231 |
Nguyễn Thị Nhẫn |
Thể dục dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000232 |
Nguyễn
Thị Tài |
Thể dục
dưỡng sinh |
Cà Mau |
2019 |
VGF19000233 |
Đoàn Thị Êm |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000234 |
Vũ Thị Nhu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000235 |
Trần Thị Bích Thủy |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000236 |
Đặng
Thị Thu Hỡi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000237 |
Bùi Thị Đệ |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000238 |
Hoàng Thị Loan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000239 |
Tôn Nữ Tiểu Nguyệt |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000240 |
Trần Thị
Lệ Thủy |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000241 |
Bùi Thị Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000242 |
Phan Thị Khê |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000243 |
Khắc Thị Thanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000244 |
Tạ Thống |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000245 |
Bùi Như Thinh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000246 |
Lê Mạnh
Cường |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000247 |
Trần Ngọc Quang |
Thể dục dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000248 |
Nguyễn Quang
Tuyến |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đà Nẵng |
2019 |
VGF19000249 |
Phan Thị Yên |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000250 |
Trần Thị
Lương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000251 |
Nguyễn Thị Kiều |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000252 |
Lê Thị Nam |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000253 |
Lê Thị Sương |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000254 |
Nguyễn
Thị Khánh Linh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000255 |
Nguyễn Thị Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000256 |
Ngô Thị Lý |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000257 |
Nguyễn Thị Oanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000258 |
Lê Bá Cận |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000259 |
Nguyễn Văn Bình |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000260 |
Lê Thị
Ngọ |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000261 |
Trần Thị Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000262 |
Đinh Thị
Bích Lưu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000263 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
Đắk Lắk |
2019 |
VGF19000264 |
Đoàn Thị
Hằng Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đắk
Lắk |
2019 |
VGF19000265 |
Nguyễn Võ Tấn Hùng |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000266 |
Phạm Bá Thành |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000267 |
Quách Thị Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000268 |
Bùi Thị Nhung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000269 |
Nguyễn Thị Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000270 |
Bùi Thị Chí |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000271 |
Dương Thị Lý |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000272 |
Phạm Thị
Thùy Trang |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000273 |
Vũ Thị Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000274 |
Huỳnh Kim
Hương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000275 |
Nguyễn Thị Lệ Phi |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000276 |
Lê Thị
Ngọc Hương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000277 |
Huỳnh Thị Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000278 |
Nguyễn
Hữu Tâm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000279 |
Nhâm Thị Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000280 |
Nguyễn
Thị Đầm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000281 |
Quách Thị Thanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000282 |
Đỗ
Thị Mai Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000283 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000284 |
Phan Thị
Tuyết Nhung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000285 |
Võ Thị Hiếu Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000286 |
Trương
Thị Kim Liêng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000287 |
Vương Thị Sáu |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000288 |
Nguyễn
Thị Ngọc Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000289 |
Nguyễn Thị Vẹn |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000290 |
Nguyễn
Thị Ánh Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000291 |
Huỳnh Lệ Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000292 |
Lê Văn
Thiếu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000293 |
Nguyễn Văn Bảy |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000294 |
Quách Minh Thu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000295 |
Trần Thị Mai Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000296 |
Nguyễn
Cẩm Hoa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Đồng Tháp |
2019 |
VGF19000297 |
Trần Quý Lai |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000298 |
Đặng
Thị Sản |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000299 |
Lê Thị Chanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000300 |
Trần Thị
Xoa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000301 |
Phùng Thị Bình |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000302 |
Phạm Thị
Ca |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000303 |
Nguyễn Thị Tâm |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000304 |
Hà Thị Thành |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000305 |
Trần Thị Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000306 |
Hà Thị Doan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000307 |
Nguyễn Thị Sắc |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000308 |
Trịnh Thị
Tín Phương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000309 |
Trần Thị Thanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000310 |
Đỗ
Thị Liên |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000311 |
Lê Minh Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000312 |
Hà Thị Mây |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Giang |
2019 |
VGF19000313 |
Đàm Thị Duyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000314 |
Nguyễn
Thị An |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000315 |
Trần Thị Loan |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000316 |
Phan Thị Kim
Văn |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000317 |
Đỗ Thị Xuyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000318 |
Lê Đình
Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000319 |
Lê Xuân Toàn |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000320 |
Nguyễn Văn
Thi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000321 |
Vũ Đình Thanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000322 |
Cung Thị
Trắc |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000323 |
Đinh Thị Bích Thạch |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000324 |
Lưu Thị
Ngọc Bích |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000325 |
Nguyễn Thị Mộng Huyền |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000326 |
Trần Thị
Phúc |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000327 |
Hoàng Thị Yến |
Thể dục dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000328 |
Phạm Thị
Tâm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000329 |
Trần Thị Hồng Băng |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000330 |
Trang Thị
Mười |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000331 |
Nguyễn Thu Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000332 |
Trần Thị
Mỹ Chi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000333 |
Đặng Thị Ánh Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000334 |
Nguyễn
Thị Tuyết Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000335 |
Nguyễn Hoàng Lộc |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000336 |
Phạm Thị
Thanh Thúy |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000337 |
Nguyễn Công Khanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000338 |
Giản Thị
Thúy Phượng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000339 |
Đoàn Thị Minh Tâm |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000340 |
Phạm Thị
Thu Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000341 |
Mai Thị Bé Tư |
Thể dục dưỡng sinh |
Long An |
2019 |
VGF19000342 |
Nguyễn
Tấn Hạng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000343 |
Huỳnh Tiến Lập |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000344 |
Đoàn Ngọc
Vũ |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000345 |
Võ Thị Tư |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000346 |
Lê Văn
Ngọc |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000347 |
Nguyễn Văn Bốn |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000348 |
Đinh Thị
Trang |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000349 |
Võ Thị Kim Luật |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000350 |
Nguyễn
Thị Loan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000351 |
Trương Thị Thùy Linh |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000352 |
Nguyễn
Thị Tám |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000353 |
Đinh Thị Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000354 |
Nguyễn
Thị Lan Chi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000355 |
Bùi Thị Hoa |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000356 |
Nguyễn
Thị Xuân Nguyên |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000357 |
Dương Thị Thu Chi |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000358 |
Trần Thị
Điền |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000359 |
Đồng Phước Dũng |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000360 |
Nguyễn
Thị Hậu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000361 |
Nguyễn Thị Huân |
Thể dục dưỡng sinh |
Quảng Nam |
2019 |
VGF19000362 |
Cao Thanh Nhã |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000363 |
Nguyễn Thị Hải |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000364 |
Nguyễn
Thị Yến Hương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000365 |
Trần Hoa Quốc |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000366 |
Lé Thanh Tiến |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000367 |
Trần Thị Chín |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000368 |
Nguyễn Thu
Nguyệt |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000369 |
Đinh Thị Bạch Tuyết |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000370 |
Trần Thị
Thu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000371 |
Lâm Thị Thanh Tuyền |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000372 |
Nguyễn
Bạch Nhạn |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000373 |
Lý Phương Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000374 |
Bùi Thị Kim
Nhung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000375 |
Mai Thị Hồng |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000376 |
Liêu Tú Hằng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000377 |
Lâm Thị Thu |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000378 |
Ngô Nguyệt Hoa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000379 |
Tôn Thị Đạt |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000380 |
Bố Thị Sa
Henh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000381 |
Sơn Thị Hường |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000382 |
Triệu Thị
Hương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000383 |
Triệu Thị Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000384 |
Lý Thị Chenh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000385 |
Nèng Loone |
Thể dục dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000386 |
Thạch Thị
Lẹnh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Sóc Trăng |
2019 |
VGF19000387 |
Đinh Thị Mỹ Thanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000388 |
Lê Thị
Hiệp |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000389 |
Võ Lữ Thanh Thúy |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000390 |
Nguyễn
Cẩm Châu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000391 |
Huỳnh Thị Thanh Thuần |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000392 |
Huỳnh Thị
Thanh Thảo |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000393 |
Bùi Thị Thu Hà |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000394 |
Nguyễn
Ngọc Hường |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000395 |
Nguyễn Kim Thành |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000396 |
Tạ Ngọc
Giàu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000397 |
Nguyễn Thị Rãnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000398 |
Võ Thị Ri |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000399 |
Nguyễn Đức Trí |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000400 |
Đặng Kim
Sương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000401 |
Trần Thị Tô |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000402 |
Lê Thị Thu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000403 |
Đinh Văn Hiền |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000404 |
Đỗ
Thị Hồng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000405 |
Vũ Thị Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000406 |
Lê Thị Mỹ
Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000407 |
Diệp Thị Bé Hai |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000408 |
Bùi Thị The |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000409 |
Đinh Kim Ánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000410 |
Định
Thị Hoàng Liên |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000411 |
Nguyễn Thị Khánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000412 |
Nguyễn
Thị Thảo |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000413 |
Hồ Thị Như Tiến |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000414 |
Trần Thu Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000415 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000416 |
Phạm Thị
Anh Thư |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000417 |
Trần Thị Hồng |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000418 |
Đỗ
Thị Khoa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000419 |
Huỳnh Như Thẩm |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000420 |
Huỳnh Thị
Trang |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000421 |
Hoàng Thị Phượng |
Thể dục dưỡng sinh |
Tây Ninh |
2019 |
VGF19000422 |
Nguyễn
Thị Hồi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000423 |
Nguyễn Thị Tươi |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000424 |
Hoàng Văn Chung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000425 |
Trần Thị Lục |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000426 |
Đinh Thị
Tuyến |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000427 |
Ngô Thị Chính |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000428 |
Nguyễn
Thị Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000429 |
Bế Thị Tươi |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000430 |
Lạc Thị
Tần |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000431 |
Phạm Thị Oanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000432 |
Lư Thị
Ngoan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000433 |
Lê Thị Đua |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000434 |
Nguyễn
Thị Tâm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000435 |
Phạm Ngọc Huy |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000436 |
Nguyễn
Thị Năm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000437 |
Doãn Kim Vân |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000438 |
Trần Thị
Triều |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000439 |
Nguyễn Thị Thảo |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000440 |
Ngô Kim Thái |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000441 |
Nguyễn Thị Kháng |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000442 |
Nguyễn
Thị Chiến |
Thể dục
dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000443 |
Mai Thị Len |
Thể dục dưỡng sinh |
Thái Nguyên |
2019 |
VGF19000444 |
Lê Thị
Luận |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000445 |
Huỳnh Lê Đức Thành |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000446 |
Nguyễn
Thị Ngọc Lan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000447 |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000448 |
Nguyễn Biên
Cương |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000449 |
Huỳnh Kim Lương |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000450 |
Lại Thị
Tuyết Nhung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000451 |
Trương Hồng Hông |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000452 |
Nguyễn
Thị Đông |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000453 |
Trần Thị Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000454 |
Dương
Thị Mỹ Dung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000455 |
Lê Phạm Tú Uyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000456 |
Nguyễn
Thị Mộng Điệp |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000457 |
Lâm Thị Kim Phượng |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000458 |
Nguyễn
Mộng Điệp |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000459 |
Trần Quốc Mạnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000460 |
Đoàn Thị
Kim Liên |
Thể dục
dưỡng sinh |
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000461 |
Nguyễn Thị Kim Hương |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000462 |
Lại Thị
Trường Linh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000463 |
Chu Thị Thắm |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000464 |
Lương
Thị Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000465 |
Thái Thị Huỳnh Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000466 |
Phan Thanh Nghị |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000467 |
Phạm Minh Tuyết |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000468 |
Lê Bích Thủy |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000469 |
Lâm Ngọc Hương Duyên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000470 |
Từ Mỹ
Linh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000471 |
Đinh Thị Liên |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000472 |
Võ Ngọc Quí |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000473 |
Dương Kim Anh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000474 |
Nguyễn
Thị Xuân Đào |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000475 |
Dương Minh Chánh |
Thể dục dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000476 |
Nguyễn
Thị Hồng Dung |
Thể dục
dưỡng sinh |
Trà Vinh |
2019 |
VGF19000477 |
Nguyễn Thị Lý |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000478 |
Đoàn Thị
Dứa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000479 |
Nguyễn Thị Nghiễm |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000480 |
Huỳnh Thị
Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000481 |
Nguyễn Văn Định |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000482 |
Đoàn Văn Ân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000483 |
Nguyễn Thị Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000484 |
Lê Thị Nga |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000485 |
Nguyễn Thị Xiêm |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000486 |
Nguyễn
Thị Sáu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000487 |
Lê Thị Chuộng |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000488 |
Huỳnh Thị
Quắn |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000489 |
Ngô Thị Oanh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000490 |
Nguyễn
Thị Nguyệt Hằng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000491 |
Lê Thị Mến |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000492 |
Nguyễn
Thị Đây |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000493 |
Nguyễn Thị Phụng |
Thể dục dưỡng sinh |
Vĩnh Long |
2019 |
VGF19000494 |
Đặng
Thị Phượng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000495 |
Nguyễn Thị Phương |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000496 |
Cao Thị
Phương Lan |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000497 |
Phạm Thị Quế |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000498 |
Trương
Thị Vân |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000499 |
Nguyễn Thị Điểm |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000500 |
Trần Thị
Hằng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000501 |
Nguyễn Thị Lưới |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000502 |
Trần Thị
Lãm |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000503 |
Đặng Thị Nhiệm |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000504 |
Nguyễn
Thị Nhu |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000505 |
Lê Thị Minh |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000506 |
Nguyễn Thanh
Đa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000507 |
Đinh Thị Thủy |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000508 |
Chu Thị Minh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000509 |
Vũ Thị Ngưng |
Thể dục dưỡng sinh |
Vũng Tàu |
2019 |
VGF19000510 |
Hán Thị
Hợi |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000511 |
Đinh Thị Lâm Thành |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000512 |
Ngô Thu Đông |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000513 |
Đinh Thị Hòa |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000514 |
Nguyễn
Thị Văng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000515 |
Mai Thị Ngọc Lan |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000516 |
Nguyễn
Thị Minh |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000517 |
Lê Thị Chinh |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000518 |
Phan Thị Hoa |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000519 |
Nguyễn Thị Lê |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000520 |
Triệu Thị
Hảo |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000521 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000522 |
Hoàng Văn
Phượng |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000523 |
Lương Thị Nga |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000524 |
Nguyễn
Thị An |
Thể dục
dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000525 |
Phạm Thị Hậu Hồng |
Thể dục dưỡng sinh |
Yên Bái |
2019 |
VGF19000526 |
Phan Hồng
Việt |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000527 |
Nguyễn Đức Hòa |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000528 |
Nguyễn
Thị Hải Yến |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000529 |
Lê Thọ Sơn |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000530 |
Chu Thị Thanh
Huyền |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000531 |
Bùi Quang Nam |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000532 |
Nguyễn
Thị Hồng Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000533 |
Nguyễn Ngọc Hiếu |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000534 |
Hoàng Quỳnh
Trang |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000535 |
Nguyễn Tuấn Phong |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000536 |
Ngô Trần Hoài
Thu |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000537 |
Hoàng Tiến Mạnh |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000538 |
Văn Quỳnh
Phương |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000539 |
Phạm Đình Phúc |
Khiêu vũ Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000540 |
Vũ Thị
Thùy Linh |
Khiêu vũ
Thể thao |
Công ty TNHH Khiêu
vũ PHAN & HANA |
2019 |
VGF19000541 |
Ngọc An |
Khiêu vũ Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000542 |
Lê Tú Uyên |
Khiêu vũ
Thể thao |
Đồng Nai |
2019 |
VGF19000543 |
Trần Nhã Kỳ |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000544 |
Nguyễn Thùy
Dương |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000545 |
Phạm Hữu Đạt |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000546 |
Nguyễn
Thị Diệp Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000547 |
Phạm Hồng Minh |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000548 |
Hà Lan
Hương |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000549 |
Nguyễn Trường Sơn |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000550 |
Phạm Trà My |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000551 |
Lương Trịnh Thái Sang |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000552 |
Hoàng Ngọc
Bảo Thy |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000553 |
Vũ Thị Mai Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000554 |
Phùng Thúy
Quỳnh |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000555 |
Phạm Phương Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000556 |
Trần Thị
Mai Anh |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000557 |
Trần Thị Minh Anh |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000558 |
Nguyễn Cao Tháp |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000559 |
Hoàng Văn Tú |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000560 |
Phùng Thế
Quốc |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000561 |
Nguyễn Bảo Trang |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000562 |
Vũ Hà Kiều
Linh |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000563 |
Bùi Ngọc Châu Linh |
Khiêu vũ Thể thao |
CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải
Dương |
2019 |
VGF19000564 |
Lê Nhã Kỳ |
Khiêu vũ
Thể thao |
CLB FDC Nhà
thiếu nhi Hải Dương |
2019 |
VGF19000565 |
Huỳnh Ngọc Trâm |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000566 |
Huỳnh Thiên Lý |
Thể dục
dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp.
Cần Thơ |
2019 |
VGF19000567 |
Trương Lâm Thủy Tiên |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000568 |
Huỳnh Duy
Tường |
Thể dục
dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp.
Cần Thơ |
2019 |
VGF19000569 |
Trần Văn Sil |
Thể dục dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000570 |
Phạm Lâm
Bảo Phúc |
Thể dục
dụng cụ |
Trung tâm TDTT Tp.
Cần Thơ |
2019 |
VGF19000571 |
Trần Minh Điền |
Thể dục dụng cụ |
Trường PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000572 |
Trương Lâm
Thủ Đô |
Thể dục
dụng cụ |
Trường
PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000573 |
Lê Nguyễn Hoàng Anh |
Thể dục dụng cụ |
Trường PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000574 |
Nguyễn Thanh
Thủy Tiên |
Thể dục
dụng cụ |
Trường
PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000575 |
Nguyễn Ngọc Bảo Nguyên |
Thể dục dụng cụ |
Trường PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000576 |
Võ Thành Tài |
Thể dục
dụng cụ |
Trường
PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000577 |
Nguyễn Ngọc Ngân |
Thể dục dụng cụ |
Trường PTNK TDTT Tp. Cần Thơ |
2019 |
VGF19000578 |
Phạm Thanh Kim
Phượng |
Khiêu vũ
Thể thao |
Elite Dance Studio
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000579 |
Phan Lê Gia Hân |
Khiêu vũ Thể thao |
Elite Dance Studio Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000580 |
Võ Thái An |
Khiêu vũ
Thể thao |
Elite Dance Studio
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000581 |
Trần Quốc Tú |
Khiêu vũ Thể thao |
Elite Dance Studio Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000582 |
Nguyễn Bích
Trâm |
Khiêu vũ
Thể thao |
Elite Dance Studio
Tp. Hồ Chí Minh |
2019 |
VGF19000583 |
Phạm Thị Chanh |
Dance |
Renaissance Việt Nam |
2019 |
VGF19000584 |
Ngô Kỳ Duyên |
Dance |
Fitness & Yoga Hà
Nội |
2019 |
VGF19000585 |
Phạm Thị Hồng Thắm |
Dance |
Tep Fit Fitness & Yoga Center |
2019 |
VGF19000586 |
Nguyễn Minh
Sơn |
Dance |
Hà Nội |
2019 |
VGF19000587 |
Dương Thu Trang |
Dance |
Sở Kế hoạch và Đầu
tư tỉnh Cao Bằng |
2019 |
|